-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8239:2009Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị fax nhóm 3 Telecommunication Terminal Equipment. Group 3 facsimile apparatus. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8240:2009Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh Telecommunication Terminal Equipment. Analogue handset terminal equipment connecting to the Public Switched Telephone Network (PSTN). Electro-acoustic requirement. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4422:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học Sandstone. Preparation of samples for chemical analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |