Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1141 |
TCVN 8760-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 2: Các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy quả, lấy hạt Forest tree cultivar – Hedge orchard – Part 2: Non-timber forest tree for fruit and seed products |
1142 |
TCVN 8761-8:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 8: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy nhựa Forest plant cultivar – Testing for Value of Cultivation and Use – Part 8: Non-timber forest product tree species for resin |
1143 |
TCVN 12824-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Các giống mắc ca Forest tree cultivar – Testing for distinctness, uniformity and stability – Part 4: Macadamia varieties |
1144 |
TCVN 12714-10:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 10: Sa mộc Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 10: Cunninghamia lanceolata (Lamb.) Hook |
1145 |
TCVN 12714-11:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 11: Tếch Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 11: Tectona grandis L.f. |
1146 |
TCVN 12714-12:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 12: Tống quá sủ Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 12: Alnus nepalensis D. Don |
1147 |
TCVN 12714-13:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 13: Trám đen Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 13: Canarium tramdenum Dai& Yakovl |
1148 |
TCVN 13358-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 1: Quế Forest tree cultivars – Non timber forest products species – Part 1: Cinnamomum cassia Blume |
1149 |
TCVN 13358-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 2: Bời lời đỏ Forest tree cultivar – Non-timber Forest Products species – Part 2: Litsea glutinosa Roxb. |
1150 |
TCVN 13359:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn ươm cây lâm nghiệp Forest tree cultivar – Forest tree nursery |
1151 |
TCVN 13360:2021Giống cây lâm nghiệp - Lâm phần tuyển chọn cung cấp giống các loài cây lấy gỗ Forest tree cultivar – Selected forest seed stand |
1152 |
TCVN 13361-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 1: Phi lao Forest tree cultivar - Seedling of coastal species - Part 1: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f |
1153 |
TCVN 13361-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 2: Xoan chịu hạn (Neem) Forest tree cultivars – Seedling of coastal species - Part 2: Azadirachta indica A.Juss |
1154 |
TCVN 13362-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 1: Trang Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 1: Kandelia obovata Sheue. Liu & Yong |
1155 |
TCVN 13362-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 2: Đước đôi Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 2: Rhizophora apiculata Blume |
1156 |
TCVN 12371-2-7:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với Coffee ringspot vius Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-7: Particular requirements for Coffee ringspot vius |
1157 |
TCVN 12371-2-8:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với vi khuẩn Pseudomonas syringae pv.garcae Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-8: Particular requirements for Pseudomonas syringae pv.garcae |
1158 |
TCVN 12371-2-9:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với Rice grassy stunt vius và Rice ragged stunt virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-9: Particular requirements for Rice grassy stunt vius and Rice ragged stunt virus |
1159 |
TCVN 12371-2-10:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với Southern rice black streaked dwarf virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-10: Particular requirements for Southern rice black streaked dwarf virus |
1160 |
TCVN 12372-2-2:2021Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với chi cỏ chổi Orobanche Procedure for identification of weeds - Part 2-2: Particular requirements for broomrapes (Orobanche genus) |