Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1101 |
TCVN 13362-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 4: Mắm đen Forest tree cutivars - Seedling of mangrove species - Part 4: Avicennia offivinalis L. |
1102 |
TCVN 13362-5:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 5: Vẹt dù Forest tree cutivars – Seedling of mangrove plants – Part 5: Bruguiera gymnorrhiza (L.) Lam |
1103 |
TCVN 13458:2021Phương pháp xác định diện tích rừng bị thiệt hai Methods of determining damaged forest areas |
1104 |
TCVN 13459:2021Phương pháp xác định thể tích thân cây gỗ từ đường kính gốc Methods for determining the tree volume from base diameters |
1105 |
TCVN 5977:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công Stationary source emissions – Manual determination of mass concentration of particulate matter |
1106 |
TCVN 8712:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của các hệ thống đo tự động Stationary source emissions – Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen – Performance characteristics of automated measuring systems |
1107 |
TCVN 13444:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) riêng lẻ trong khí thải từ các quá trình không đốt cháy Stationary source emissions – Determination of the mass concentration of individual volatile organic compounds (VOCs) in waste gases from non-combustion processes |
1108 |
TCVN 13445:2021Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và xác định các hợp chất thủy ngân trong khí thải sử dụng bẫy tạo hỗn hống vàng Stationary source emissions – Sampling and determination of mercury compounds in flue gas using gold amalgamation trap |
1109 |
TCVN 13446:2021Không khí vùng làm việc – Xác định liti hydroxit, natri hydroxit, kali hydroxit và canxi dihydroxit – Phương pháp đo cation tương ứng bằng sắc ký ion triệt tiêu nền Workplace air - Determination of lithi hydroxide, sodium hydroxide, potassium hydroxide and calcium dihydroxide — Method by measurement of corresponding cations by suppressed ion chromatography |
1110 |
TCVN 13447:2021Chất lượng không khí – Nồng độ tối đa cho phép của natri hydroxit và canxi hydroxit trong không khí xung quanh Air quality – Maximum allowable concentration of sodium hydroxide and calcium di-hydroxide in ambient air |
1111 |
TCVN 12714-14:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 14: Tông dù Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 14: Toona sinensis (A.Juss.) roem |
1112 |
TCVN 12714-15:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 15: Lim xanh Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 15: Erythrophloeum fordii oliver |
1113 |
TCVN 12714-16:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 16: Pơ mu Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 16: Fokienia hodginsii (Dunn) Henry & Thomas |
1114 |
TCVN 12714-17:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 17: Chò chỉ Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 17: Parashorea chinensis H.Wang |
1115 |
TCVN 13358-3:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 3: Dó bầu Forest tree cultivar - Seedling of non-wood forest product species - Part 3: Aquilaria crassna Pierr ex.Lecomte |
1116 |
TCVN 13358-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 4: Trôm Forest tree cultivar - Seedling of non-wood forest product species - Part 4: Sterculia foetida L. |
1117 |
TCVN 13358-5:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 5: Sơn tra Forest tree cultivar – Seedling of non-timber forest plants – Part 5: (Docynia indica (Wall) Decne) |
1118 |
TCVN 13433-1:2021Chế phẩm bảo quản gỗ - Phần 1: Nhóm chế phẩm hòa tan trong nước Wood preservatives - Part 1: Water - borne preservatives |
1119 |
TCVN 13434-1:2021Sơn phủ bề mặt sản phẩm gỗ - Phần 1: Nhóm sơn polyurethane (PU) Wood paints and varnishes - Part 1: Polyurethane (PU) paints and varishes |
1120 |
TCVN 6001-1:2021Chất lượng nước – Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn ) – Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Water quality – Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) – Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition |