Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

10781

TCVN 6529:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng. Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu

Road vehicles. Masses. Vocabulary and codes

10782

TCVN 6531:1999

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng ASEN. Phương pháp trắc quang bạc Dietyldithiocacbamat ISO 2590

Solid mineral fuels. Determination of arsenic content using the standard silver diethyldithiocarbamate photometric method of ISO 2590

10783

TCVN 6532:1999

Manhetit dùng trong tuyển than. Phương pháp thử

Magnetite for use in coal preparation. Test methods

10784

TCVN 6535:1999

Chất hoạt động bề mặt. Axit ankylbenzensunfonic mạch thẳng

Surface active agent. Linear alkylbenzensulfonic acid

10785

TCVN 6539:1999

Cà phê nhân đóng bao. Lấy mẫu

Green coffee in bags. Sampling

10786

TCVN 6540:1999

Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Các định hàm lượng sắt bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruits, vegetables and derived products. Determination of iron content by flame atomic absorption spectrometry

10787

TCVN 6541:1999

Rau, quả tươi và những sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruit, vegetables and derived products. Determination of copper content. Method using flame atomic absorption spectrometry

10788

TCVN 6542:1999

Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng thuỷ ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Fruit, vegetables and derived products. Determination of mercury content. Flameless atomic absorption method

10789

TCVN 6543:1999

Rau, quả tươi. Cách sắp xếp các kiện hàng hình hộp trong những xe vận tải đường bộ

Fresh fruit and vegetables. Arrangement of parallelepipedic packages in land transport vehicles

10790

TCVN 6544:1999

Máy đập lúa tĩnh tại. Yêu cầu kỹ thuật chung

Stationary rice threshers. Technical requirements

10791

TCVN 6546:1999

Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu. Yêu cầu kỹ thuật

Non-absorbable surgical suture. Specifications

10792

TCVN 6547:1999

Chỉ khâu phẫu thuật. Phương pháp thử

Surgical suture. Test methods

10793

TCVN 6549:1999

Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa

Gas cylinders. Procedures for change of gas service

10794

TCVN 6553-1:1999

Hệ thống phòng nổ. Phần 1: Phương pháp xác định chỉ số nổ của bụi cháy trong không khí

Explosion protection systems. Part 1: Method for determination of explosion indices of combustible dusts in air

10795

TCVN 6553-2:1999

Hệ thống phòng nổ. Phần 2: Phương pháp xác định chỉ số nổ của khí cháy trong không khí

Explosion protection systems. Part 2: Method for determination of explosion indices of combustible gases in air

10796

TCVN 6553-3:1999

Hệ thống phòng nổ. Phần 3: Phương pháp xác định chỉ số nổ của hỗn hợp nhiên liệu với không khí trừ hỗn hợp bụi với không khí và khí cháy với không khí

Explosion protection systems. Part 3: Method for determination of explosion indices of fuel/air mixtures other than dust/ air and gas/ air mixture

10797

TCVN 6553-4:1999

Hệ thống phòng nổ. Phần 4. Phương pháp xác định hiệu quả của hệ thống triệt nổ

Explosion protection systems. Part 4. Method for determination of efficacy of explosion suppression systems

10798

TCVN 6581:1999

Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Yêu cầu kỹ thụât chung

Corrosion - resistant steel cooking utensils. General technical requirements

10799

TCVN 6582:1999

Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Phương pháp thử

Corrosion resistant steel cooking utensils. Test methods

10800

TCVN 6583:1999

Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng nhôm lá. Yêu cầu kỹ thuật chung

Sheet aluminium cooking utensils. General technical requirement

Tổng số trang: 609