-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6679:2000Thuốc lá điếu. Xác định nicotin trong khói thuốc ngưng tụ. Phương pháp sắc ký khí Cigarettes. Determination of nicotine in smoke condensates. Gas chromatographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6677:2000Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm dithiocacbamat Tobacco and tobacco products. Determination of dithiocarbamate residues |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6676:2000Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí Tobacco. Determination of organochlorine pesticide residues. Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6670:2000Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần đầu lọc Filter cigarettes. Determination of the length of filter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||