Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

10561

TCVN 4326:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác

Animal feeding stuffs. Determinetion of moisture and other volatile matter content

10562

TCVN 4331:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo

Animal feeding stuffs. Determination of fat content

10563

TCVN 4360:2001

Bột giấy. Lấy mẫu để thử nghiệm

Pulps. Sampling for testing

10564

TCVN 4378:2001

Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm

Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety

10565

TCVN 5076:2001

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric

Tobacco and tobacco products. Determination of silicated residues insoluble in hydrochloric acid

10566

TCVN 5078:2001

Thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá. Môi trường bảo ôn và thử nghiệm

Tobacco and tobacco products. Atmosphere for conditioning and testing

10567

TCVN 5720:2001

Bột giặt tổng hợp gia dụng

Powder synthetic detergent for home laundering

10568
10569

TCVN 6611-1:2001

Tấm mạch in. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Printed boards. Part 1: Generic specification

10570

TCVN 6611-2:2001

Tấm mạch in. Phần 2: Phương pháp thử

Printed boards. Part 2: Test methods

10571

TCVN 6611-3:2001

Tấm mạch in. Phần 3:Thiết kế và sử dụng tấm mạch in

Printed boards. Part 3: Design and use of printed boards

10572

TCVN 6627-2:2001

Máy điện quay. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo)

Rotating electrical machines. Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles

10573

TCVN 6627-2A:2001

Máy điện quay - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo). Đo tổn hao bằng phương pháp nhiệt lượng

Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles). Measurement of losses by the calorimetric method

10574

TCVN 6787:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô lắp động cơ đốt trong. Đo tiêu hao nhiên liệu trong công nhận kiểu

Road vehicles. Automobiles equipped with an internal combustion engine. Measurement of fuel consumption in type approval

10575

TCVN 6788:2001

Kẹp phẫu tích

Surgical forceps

10576

TCVN 6789:2001

Kẹp mạch máu

Hemostatic forceps

10577

TCVN 6790:2001

Giường bệnh nhân đa năng

Universal patient bed

10578

TCVN 6791:2001

Tủ sấy tiệt trùng

Sterilize electrical oven

10579

TCVN 6792:2001

Thiết bị hấp tiệt trùng

Sterilize autoclaves

10580

Tổng số trang: 609