Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

10341

TCVN 7328-1:2003

Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 1: Bơm nhiệt nước-gió và nước muối-gió

Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 1: Water-to-air and brine-to-air heat pumps

10342

TCVN 7328-2:2003

Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 2: Bơm nhiệt nước-nước và nước muối-nước

Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 2: Water-to-water and brine-to-water heat pumps

10343

TCVN 7333:2003

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Xương xốp cacbon

Implants for surgery. Biomedical porous carbon bone

10344

TCVN 7337:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Khả năng tái chế và thu hồi. Phương pháp tính toán

Road vehicles. Recyclability and recoverability. Calculation method

10345

TCVN 7338:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions

10346

TCVN 7339:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions

10347

TCVN 7340:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô chở hàng

Road vehicles. Commercial vehicles dimensional codes

10348

TCVN 7343:2003

Xe máy. Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu. Yêu cầu kỹ thuật

Mopeds. The installation of lighting and ligh-signalling devices. Technical requirements

10349

TCVN 7344:2003

Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt phát ra một chùm sáng gần loại đơn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting one single passing beam. Requirements and test methods in type approval

10350

TCVN 7345:2003

Xe máy. Đèn chiếu sáng phái trước lắp đèn sợi đốt phát ra chùm sáng xa và chùm sáng gần. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting a driving beam and passing beam. Reqirements and test methods in type approval

10351

TCVN 7346:2003

Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt halogen (HS2). Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Mopeds. Headlamps equipped with filament halogen lamps (HS2). Requirements and test methods in type approval

10352

TCVN 7347:2003

Cáp hạ áp dùng cho phương tiện cơ giới đường bộ

Low-voltage cables for road power-driven vehicles

10353

TCVN 7348:2003

 Mô tô, xe máy. ắc quy chì-axit

Motorcycles, mopeds. Lead-acid batteries

10354

TCVN 7349:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử gia tốc

Motorcycles, mopeds. Method of acceleration test

10355

TCVN 7350:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng chạy theo đà

Motorcycles, mopeds. Method of coasting test

10356

TCVN 7351:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng vượt dốc

Motorcycles, mopeds. Method of hill climbing test

10357

TCVN 7352:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử chạy trên đường

Motorcycles, mopeds. Method of driving test

10358

TCVN 7353:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp đo kích thước và khối lượng

Motorcycles, mopeds. Measurement method for dimensions and masses

10359

TCVN 7355:2003

Mô tô, xe máy. Động cơ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Two wheeled motorcycle, moped. Engines. List of quality characteristics

10360

TCVN 7359:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô con

Road vehicles. Dimensional codes for passenger cars

Tổng số trang: 609