Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.945 kết quả.

Searching result

8521

TCVN 6189-1:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 1: Phương pháp thu nhỏ (Số có xác suất lớn nhất) đối với nước mặt và nước thải

Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 1: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium

8522

TCVN 6189-2:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 2: Membrane filtration method

8523

TCVN 6176:2009

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ truyền nhiệt

Standard Test Method for Thermal Transmittance of Textile Materials

8524

TCVN 6137:2009

 Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ điôxit. Phương pháp Griess-Saltzman cải biên

Ambient air. Determination of mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method

8525

TCVN 6149-4:2009

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 4: Chuẩn bị các tổ hợp lắp ghép để thử

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 4: Preparation of assemblies

8526

TCVN 6149-3:2009

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 3: Chuẩn bị các chi tiết để thử

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 3: Preparation of components

8527

TCVN 6165:2009

Từ vựng quốc tế về đo lường học. Khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM)

International vocabulary of metrology – basic and general concepts and associated terms (VIM)

8528

TCVN 6135:2009

Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu năng cao

Soil quality. Determination of fenvalerat residue. High performence liquid chromatographic method (HPLC)

8529

TCVN 6134:2009

Chất lượng đất. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/nhiệt phun/ khối phổ (HPLC/TS/MS) hoặc Detector cực tím (UV) để xác định hợp chất không bay hơi có thể chiết trong dung môi

Soil quality. Solvent extractable nonvolatile compounds by high performance liquid chromatography/thermospray/mass spectrometry (HPLC/TS/MS) or ultraviolet (UV) detection

8530

TCVN 6111:2009

Thử không phá hủy. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia x và tia gama. Qui tắc cơ bản

Non-destructive testing. Radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays. Basic rules

8531

TCVN 6098-2:2009

Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 2: Đường tiếng. Phương pháp đo chung và phương pháp đo dùng cho các kênh đơn âm

Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 2: Audio channels. General methods and methods for monophonic channels

8532

TCVN 6059:2009

Bia. Phương pháp xác định độ đắng

Beer. Determination of bitterness

8533

TCVN 6061:2009

Bia. Xác định độ màu bằng phương pháp quang phổ

Beer. Determination of colour by spectrophotometric method

8534

TCVN 6098-1:2009

Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 1: Lưu ý chung. Các phép đo ở tần số radio và tần số video

Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 1: General considerations. Measurements at radio and video frequencies

8535

TCVN 5966:2009

Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Air quality. General aspects. Vocabulary

8536
8537

TCVN 5879:2009

Thử không phá hủy. Phương tiện kiểm tra bằng mắt. Chọn kính phóng đại có độ phóng đại nhỏ

Non-destructive testing. Aids to visual inspection. Selection of low-power magnifiers

8538

TCVN 5867:2009

Thang máy. Cabin, đối trọng và ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn

Lifts. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements

8539

TCVN 5816:2009

Nha khoa - Sản phẩm vệ sinh răng

Dentistry - Dentifrices

8540

TCVN 5788:2009

Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn bằng cách đếm trực tiếp

Standard Test Method for Twist in Yarns by Direct-Counting

Tổng số trang: 598