Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.183 kết quả.
Searching result
| 8001 |
|
| 8002 |
TCVN 5731:2010Sản phẩm dầu mỏ. Xác định áp suất hơi (Phương pháp Reid) Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Reid Method) |
| 8003 |
TCVN 5699-2-74:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-74: Yêu cầu cụ thể đối với que đun điện Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-74: Particular requirements for portable immersion heaters |
| 8004 |
|
| 8005 |
TCVN 5699-2-98:2010Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers |
| 8006 |
TCVN 5026:2010Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác - Lớp kẽm mạ điện có xử lý bổ sung trên nền gang hoặc thép. Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel |
| 8007 |
TCVN 5017-1:2010Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 1: Các quá trình hàn kim loại Welding and allied processes. Vocabulary. Part 1: Metal welding processes |
| 8008 |
TCVN 4655-1:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng mangan. Phần 1: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of manganese content. Part 1: Flame atomic absorption spectrometric method |
| 8009 |
TCVN 4407:2010Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hàm lượng chất khô. Phương pháp sấy khô Paper, board and pulps. Determination of dry matter content. Oven-drying method |
| 8010 |
TCVN 7835-F09:2010Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F09: Yêu cầu kỹ thuật cho vải cọ xát bằng bông Textiles. Tests for colour fastness. Part F09: Specification for cotton rubbing cloth |
| 8011 |
TCVN 3298:2010Vắc xin dịch tả vịt nhược độc dạng đông khô. Yêu cầu kỹ thuật Duck plague vaccine, live. Technical requirements |
| 8012 |
TCVN 7835-E04:2010Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration |
| 8013 |
TCVN 1865-1:2010Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 1: Điều kiện ánh sáng ban ngày trong nhà (độ trắng ISO) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 1: Indoor daylight conditions (ISO brightness) |
| 8014 |
TCVN 1862-2:2010Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20mm/min) Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method (20 mm/min) |
| 8015 |
TCVN 1674-2:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng vanadi. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of vanadium. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method |
| 8016 |
TCVN 308:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of vanadium content. Methods oF chemical analysis. |
| 8017 |
TCVN 301:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng Bo. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of boron content. Methods of chemical analysis |
| 8018 |
TCVN 299:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of titanium content. Methods of chemical analysis. |
| 8019 |
TCVN 5488:2010Chất hoạt động bề mặt – Bột giặt – Xác định khối lượng riêng biểu kiến – Phương pháp xác định khối lượng thể tích Surface active agents - Washing powders - Determination of apparent density – Method by measuring the mass of a given volume |
| 8020 |
TCVN ISO 14063:2010Quản lý môi trường. Trao đổi thông tin môi trường. Hướng dẫn và các ví dụ. Environment management. Environmental communication. Guidelines and examples |
