-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13771:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định hàm lượng ẩm Kaolin for manufacturing tableware – Determination of moisture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13605:2023Xi măng – Phương pháp xác định độ mịn Cement – Test methods for determination of fineness |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5508:2009Không khí vùng làm việc. Yêu cầu về điều kiện vi khí hậu và phương pháp đo Workplace air. Microclimate requirements and method for measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8400-57:2024Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 57: Bệnh Glasser ở lợn Animal disease – Diagnostic procedure – Part 57: Glasser disease in pig |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4260:1986Công trình thể thao. Bể bơi. Tiêu chuẩn thiết kế Sport buildings. Swimming pools. Design standard |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6639:2010Đui đèn xoáy ren eđison Edison screw lampholders |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,112,000 đ |