Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.939 kết quả.

Searching result

7181

TCVN 8333-2:2011

 Máy đo huyết áp không xâm nhập. Phần 2: Đánh giá lâm sàng của máy đo kiểu tự động.

Non-Invasive sphygmomanometers - Part 2: Clinical validation of automated measurement type

7182

TCVN 8491-5:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 5: Fitness for purpose of the system

7183

TCVN 8491-4:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 4: Van

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 4: Valves

7184

TCVN 8491-3:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 3: Phụ tùng

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 3: Fittings

7185

TCVN 8491-2:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 2: Ống

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 2: Pipes

7186

TCVN 8491-1:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 1: Quy định chung

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 1: General

7187

TCVN 8492:2011

Ống cuốn xoắn bằng poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (pvc-u) dùng cho hệ thống dẫn nước và thoát nước đặt ngầm dưới đất trong điều kiện không có áp suất

Spiral winding pipes of unplasticized poly (vinyl chloride) for non-pressure underground drainage and sewerage systems.

7188

TCVN 8547:2011

Giống cây trồng. Phương pháp kiểm tra tính đúng giống và độ thuần của lô hạt giống

Crops seed. Method for control plot test

7189

TCVN 8548:2011

Hạt giống cây trồng. Phương pháp kiểm nghiệm.

Crops seed. Testing methods

7190

TCVN 8549:2011

Củ giống khoai tây. Phương pháp kiểm nghiệm.

Tuber seed potato. Testing methods.

7191

TCVN 8591:2011

Thép băng cacbon cán nguội có hàm lượng cacbon trên 0,25%

Cold-reduced carbon steel strip with a mass fraction of carbon over 0,25 %

7192

TCVN 8592:2011

Thép băng cán nguội với hàm lượng cacbon lớn nhất 0,25%

Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %

7193

TCVN 8594-2:2011

Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 2: Băng rộng và tấm / lá.

Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Part 2: Wide strip and plate/sheet

7194

TCVN 8593:2011

Thép lá cacbon cán nguội theo yêu cầu độ cứng.

Cold-reduced carbon steel sheet according to hardness requirements

7195

TCVN 8594-1:2011

Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 1: Băng hẹp và tấm cắt.

Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Part 1: Narrow strip and cut lengths

7196

TCVN 8595:2011

Thép lá cán nguội có giới hạn chảy cao với tính năng tạo hình tốt.

Cold-reduced steel sheet of higher yield strength with improved formability

7197

TCVN 8596:2011

Thép lá cán nguội có giới hạn bền kéo cao và giới hạn chảy thấp với tính năng tạo hình tốt

Cold-reduced steel sheet of high tensile strength and low yield point with improved formability

7198

TCVN 8635:2011

Công trình thủy lợi. Ống xi phông kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra

Hydraulic structures. Steel siphon. Technical requirements for designing, manufacturing and testing

7199

TCVN 8636:2011

Công trình thủy lợi. Đường ống áp lực bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và lắp đặt.

Hydraulic structures. Steel penstock. Technical requirements for designing, manufacturing and installation

7200

TCVN 8638:2011

Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa máy bơm chìm.

Hydraulic structures. Water pumps. technical requirements for installation, operation, maintaining and repairing of submersible pumps.

Tổng số trang: 597