• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8099-1:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô. 27

Milk and milk products -- Determination of nitrogen content -- Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 5074:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to water

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7609-2:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 2: ống thông chụp mạch

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 2: Angiographic catheters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5712:1993

Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 8 bit kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin

Information technology. Vietnamese 8 bit standard coded character set for information interchange

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6960:2001

Đường trắng - Xác định đường khử bằng phương pháp Knight và Allen EDTA - Phương pháp chính thức

White sugar - Determination of reducing sugars by the Knight and Allen EDTA method - Official

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6173:1996

Pháo hoa. Phương pháp thử

Fireworks. Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7444-9:2005

Xe lăn. Phần 9: Thử khí hậu đối với xe lăn điện

Wheelchairs. Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6115:1996

Phân loại và giải thích các khuyết tật trong mối hàn do nóng chảy kim loại

Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7921-4-6:2013

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-6: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Môi trường trên tàu thuyền.

Classification of environmental conditions. Part 4-6: Guidance for the correlation and transformation of the environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Ship environment.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 5325:1991

Bảo vệ rừng đầu nguồn

Watershed forest protection

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 12681:2019

Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Dải phân cách và lan can phòng hộ - Kích thước và hình dạng

Road safety equipment - Road safety barries - Dimension and shape

200,000 đ 200,000 đ Xóa
12

TCVN 7921-4-0:2013

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-0: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Giới thiệu

Classification of environmental conditions. Part 4-0: Guidance for the correlation and transformation of the environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Introduction

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 13035:2020

Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) không đồng nhất có lớp lót xốp – Các yêu cầu

Resilient floor coverings – Heterogeneous poly(vinyl chloride) flooring on foam – Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 9330-1:2012

Sữa và sản phẩm sữa. Kiếm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm vi sinh vật - Phần 1: Đánh giá năng lực thực hiện đếm khuẩn lạc

Milk and milk products -- Quality control in microbiological laboratories -- Part 1: Analyst performance assessment for colony counts

176,000 đ 176,000 đ Xóa
15

TCVN 1055:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích

Reagents. Mehtods for the preparation of supplementary of reagents and solutions used in analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 9051-2:2012

Sữa bột, hỗn hợp kem lạnh dạng bột và phomat chế biến - Xác định hàm lượng lactoza - Phần 1: Phương pháp enzym sử dụng nhóm chức galactoza của lactoza

Dried milk, dried ice-mixes and processed cheese -- Determination of lactose content -- Part 2: Enzymatic method utilizing the galactose moiety of the lactose

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,876,000 đ