• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4749:1989

Hộp giảm tốc bánh răng trụ thông dụng. Thông số cơ bản

General purpose cylindrical reductor - Basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5194:1993

Máy nông nghiệp. Bơm cánh. Phương pháp thử

Agricultural machinery. Vane pumps. Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7109:2002

Quy phạm thực hành đối với tôm hùm

Recommended code of practice for lobsters

232,000 đ 232,000 đ Xóa
4

TCVN 7105:2002

Mực ống đông lạnh nhanh

Quick frozen raw squid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5702:1993

Cà phê nhân. Lấy mẫu

Green coffee. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9065:2012

Vật liệu chống thấm. Sơn nhũ tương bitum.

Waterproofing materials. Emulsified bitumen paints

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 532,000 đ