• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2508:1978

Đinh vít đầu sáu cạnh. Kích thước

Hexagon head screws. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6989-1-2:2010

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-2: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị phụ trợ. Nhiễu dẫn

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Ancillary equipment. Conducted disturbances

340,000 đ 340,000 đ Xóa
3

TCVN 6306-3:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 3: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi

Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 9065:2012

Vật liệu chống thấm. Sơn nhũ tương bitum.

Waterproofing materials. Emulsified bitumen paints

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 640,000 đ