-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9966:2013Sữa và sản phẩm sữa. Yêu cầu đối với bình chiết chất béo kiểu Mojonnier Milk and milk products. Specification of Mojonnier-type fat extraction flasks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9979:2013Sữa. Định lượng Coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Milk. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5116:1990Kiểm tra không phá hủy. Thép tấm. Phương pháp kiểm tra tính liên tục Non-destructive testing. Plate steel. Ultrasonic method for testing continuity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9048:2012Sữa, sản phẩm sữa và thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh. Hướng dẫn định lượng melamine và axit xyanuric bằng sắc kí lỏng. Khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Milk, milk products and infant formulae -- Guidelines for the quantitative determination of melamine and cyanuric acid by LC-MS/MS |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |