Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.939 kết quả.
Searching result
7121 |
|
7122 |
TCVN 6494-1:2011Chất lượng nước - Xác định các anion hoà tan bằng phương pháp sắc ký lỏng ion - Phần 1: Xác định bromua, clorua, florua, nitrat, nitrit, phosphat và sunphat hòa tan Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 1: Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate |
7123 |
TCVN 6508:2011Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
7124 |
TCVN 6627-18-21:2011Máy điện quay. Phần 18-21: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Quy trình thử nghiệm dây quấn kiểu quấn dây. Đánh giá về nhiệt và phân loại. Rotating electrical machines. Part 18: Functional evaluation of insulation systems . Section 21: Test procedures for wire-wound windings. Thermal evaluation and classification |
7125 |
TCVN 6627-31:2011Máy điện quay. Phần 31: Lựa chọn động cơ hiệu suất năng lượng kể cả các ứng dụng biến đổi tốc độ. Hướng dẫn áp dụng. Rotating electrical machines. Part 31: Selection of energy-efficient motors including variable speed applications. Application guide |
7126 |
TCVN 6627-30:2011Máy điện quay. Phần 30: Cấp hiệu suất của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha một tốc độ (mã IE) Rotating electrical machines. Part 30: Efficiency classes of single-speed, three-phase, cage-induction motors (IE-code) |
7127 |
TCVN 6610-6:2011Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6: Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho đoạn nối chịu uốn Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Lift cables and cables for flexible connections |
7128 |
TCVN 6627-18-1:2011Máy điện quay. Phần 18-1: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Hướng dẫn chung. Rotating electrical machines. Part 18-1: Functional evaluation of insulation systems . General guidelines |
7129 |
TCVN 6627-15:2011Máy điện quay. Phần 15: Mức chịu điện áp xung của cuộn dây stato định hình dùng cho máy điện quay xoay chiều. Rotating electrical machines. Part 15: Impulse voltage withstand levels of form-wound stator coils for rotating a.c. machines |
7130 |
TCVN 6627-12:2011Máy điện quay. Phần 12: Đặc tính khởi động của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha một tốc độ Rotating electrical machines. Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors |
7131 |
TCVN 6627-9:2011Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits |
7132 |
TCVN 6627-6:2011Máy điện quay. Phần 6: phương pháp làm mát (mã IC) Rotating electrical machines. Part 6: Methods of cooling (IC Code) |
7133 |
TCVN 6663-11:2011Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 11: Hướng dẫn lấy mẫu nước ngầm Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters |
7134 |
TCVN 6663-1:2011Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu và Kỹ thuật lấy mẫu Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques |
7135 |
TCVN 6665:2011Chất lượng nước. Xác định nguyên tố chọn lọc bằng phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES) Water quality. Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) |
7136 |
TCVN 6700-5:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 5: Titan và hợp kim titan, zirconi và hợp kim zirconi Approval testing of welders. Fusion welding. Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys |
7137 |
TCVN 6700-4:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 4: Niken và hợp kim niken Approval testing of welders. Fusion welding. Part 4: Nickel and nickel alloys |
7138 |
TCVN 6700-3:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 3: Đồng và hợp kim đồng Approval testing of welders. Fusion welding. Part 3: Copper and copper alloys |
7139 |
TCVN 7447-7-729:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng Low-voltage electrical installations. Part 7-729: Requirements for special installations or locations. Operating or maintenance gangways |
7140 |
TCVN 7447-7-717:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-717: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Các khối di động vận chuyển được Electrical installations of building. Part 7-717: Requirements for special installations or locations. Mobile or transportable units |