• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8706:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 2: Quy trình cho bên đánh giá

Information technology. Software product evaluation. Part 2: Process for evaluators

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 9198:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng. Đo tại hiện trường độ phân bố phun trên lá và bụi cây

Crop protection equipment. Field measurement of spray distribution in tree and bush crops

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8708:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 4: Quy trình cho người mua sản phẩm

Information technology. Software product evaluation. Part 4: Process for acquirers

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 8688:2011

Dịch vụ truyền hình cáp số theo tiêu chuẩn DVB-C - Tín hiệu tại điểm kết nối thuê bao - Yêu cầu kỹ thuật

DVB-C Digital cable television service - Signal at subscriber site - Technical requirement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8680:2011

Sứa ướp muối biển

Alum salted jellyfish

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8670:2011

Thực phẩm. Xác định rhodamine B bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of rhodamine B by high performance liquid chromatography (HPLC)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8714:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp tự động xác định nồng độ metan bằng detector ion hóa ngọn lửa

Stationary source emissions. Automatic method for the determination of the methane concentration using flame ionisation detection (FID)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 4733:1989

Gạo. Yêu cầu vệ sinh

Rice. Hygienic requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 8712:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy. Đặc tính tính năng và hiệu chuẩn các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions. Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen. Performance characteristics and calibration of automated measuring systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 8682:2011

Surimi đông lạnh

Frozen surimi

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8672:2011

Máy điều trị điện tần số thấp. Thông số xung điện.

Low frequency electrotherapy equipment. Electrical pulse parameters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 8771:2011

Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều trong nghiên cứu chiếu xạ thực phẩm và sản phẩm nông nghiệp

Standard guide for dosimetry in radiation research on food and agricultural products

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 8690:2011

Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu số 7. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản phần ISUP

Telecommunication network. Signalling system No.7. Basic specification for ISUP

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 8715:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp thủ công xác định nồng độ metan bằng sắc ký khí

Stationary source emissions. Manual method for the determination of the methane concentration using gas chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 7835-E03:2011

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03: Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi)

Textiles -- Tests for colour fastness -- Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 8679:2011

Mắm tôm

Shrimp paste

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 8726:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of organic matter content in soil

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,950,000 đ