Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6601

TCVN 9045:2012

Thực phẩm. Xác định niacin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao ( HPLC)

Foodstuffs. Determination of niacin by high performance liquid chromatography (HPLC)

6602

TCVN 9046:2012

Kem lạnh thực phẩm và kem sữa. Xác định hàm lượng chất khô tổng số ( Phương pháp chuẩn)

Ice-cream and milk ice -- Determination of total solids content (Reference method)

6603

TCVN 9047:2012

Kem lạnh thực phẩm chứa sữa và kem lạnh hỗn hợp. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Milk-based edible ices and ice mixes -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method)

6604

TCVN 9048:2012

Sữa, sản phẩm sữa và thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh. Hướng dẫn định lượng melamine và axit xyanuric bằng sắc kí lỏng. Khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Milk, milk products and infant formulae -- Guidelines for the quantitative determination of melamine and cyanuric acid by LC-MS/MS

6605

TCVN 9049:2012

Thực phẩm. Xác định clostridium botulinum và độc tố của chúng bằng phương pháp vi sinh

Foodstuffs - Determination of Clostridium botulinum and its toxins by microbiological method

6606

TCVN 9050:2012

Thực phẩm. Xác định xơ tổng số, xơ hòa tan và xơ không hòa tan bằng phương pháp enzym. Khối lượng

Foodstuffs - Determination of total, soluble, and insoluble dietary fiber by enzymatic - gravimetric method

6607

TCVN 9051-1:2012

Sữa bột, hỗn hợp kem lạnh dạng bột và phomat chế biến - Xác định hàm lượng lactoza - Phần 1: Phương pháp enzym sử dụng nhóm chức glucoza của lactoza

Dried milk, dried ice-mixes and processed cheese -- Determination of lactose content -- Part 1: Enzymatic method utilizing the glucose moiety of the lactose

6608

TCVN 9051-2:2012

Sữa bột, hỗn hợp kem lạnh dạng bột và phomat chế biến - Xác định hàm lượng lactoza - Phần 1: Phương pháp enzym sử dụng nhóm chức galactoza của lactoza

Dried milk, dried ice-mixes and processed cheese -- Determination of lactose content -- Part 2: Enzymatic method utilizing the galactose moiety of the lactose

6609

TCVN 9052:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần hữu cơ

Food additives - Determination of organic components

6610

TCVN 9064:2012

Sơn và nhựa. Phương pháp xác định hoạt tính kháng khuẩn trên bề mặt.

Paints and Plastics. Measurement of antibacterial activity on surfaces

6611

TCVN 9065:2012

Vật liệu chống thấm. Sơn nhũ tương bitum.

Waterproofing materials. Emulsified bitumen paints

6612

TCVN 9066:2012

Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính. Yêu cầu kỹ thuật

Modified Bituminous Waterproofing membranes. Specifications

6613

TCVN 9067-1÷4:2012

Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính - Phương pháp thử

Modified Bituminous Waterproofing membranes - Test methods

6614

TCVN 9068:2012

Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong xử lý nước sạch - Yêu cầu kỹ thuật

Granular filtering material for water purification - Specifications

6615

TCVN 9069:2012

Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong xử lý nước sạch - Phương pháp thử

Granular Filtering Material for Warter Purification - Test methods

6616

TCVN 9113:2012

Ống bê tông cốt thép thoát nước

Reinforced concrete pipes for water draining

6617

TCVN 9116:2012

Cống hộp bê tông cốt thép

Reinforced concrete box culverts

6618

TCVN 9121:2012

Trại chăn nuôi gia súc lớn. Yêu cầu chung

Ruminant farm. General requirements

6619

TCVN 9139:2012

Công trình thủy lợi - Kết cấu bê tông, bê tông cốt thép vùng ven biển - Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic structures - Concrete and reinforced concrete structures in coasteal areas - Technical specifications

6620

TCVN 9147:2012

Công trình thủy lợi. Quy trình tính toán thủy lực đập tràn.

Hydraulic structure. Hydraulic calculation process for spillway

Tổng số trang: 588