Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6461

TCVN 9900-11-11:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-11: Ngọn lửa thử nghiệm - Xác định thông lượng nhiệt đặc trưng để mồi cháy từ nguồn lửa không tiếp xúc. 21

Fire hazard testing - Part 11-11: Test flames - Determination of the characteristic heat flux for ignition from a non-contacting flame source

6462

TCVN 9900-11-2:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa trộn trước 1kW - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 20

Fire hazard testing - Part 11-2:Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance

6463

TCVN 9900-11-20:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W. 19

Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods

6464

TCVN 9900-11-21:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W thẳng đứng đối với vật liệu Polyme dạng ống. 14

Fire hazard testing - Part 11-21: Test flames - 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials

6465

TCVN 9900-11-3:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-3: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 500W. Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 28

Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods

6466

TCVN 9900-11-4:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 50W - Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 21

Fire hazard testing - Part 11-4: Test flames - 50 W flame - Apparatus and confirmational test method

6467

TCVN 9900-11-40:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm - Thử nghiệm xác nhận - Hướng dẫn. 18

Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames - Confirmatory tests - Guidance

6468

TCVN 9900-11-5:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa hình kim - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 18

Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance

6469

TCVN 9900-2-10:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-10: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - sợi dây nóng đỏ và quy trình thử nghiệm chung

Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common test procedure

6470

TCVN 9900-2-11:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-11: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử khả năng cháy bằng sợi dây nóng đỏ đối với sản phẩm hoàn chỉnh

Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products

6471

TCVN 9900-2-12:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-12: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử chỉ số cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với vật liệu

Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials

6472

TCVN 9900-2-13:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-13: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nhiệt độ bắt cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWIT) đối với vật liệu

Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials

6473

TCVN 9908:2013

Đá vôi - Xác định hàm lượng magnesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Lime stone - Determination of magnesium by atomic absorption spectroscopy method

6474

TCVN 9909:2013

Đá vôi - Xác định hàm lượng kali, natri - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Lime stone - Determination of sodium and postassium by atomic absorption spectroscopy method

6475

TCVN 9910:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method

6476

TCVN 9911:2013

Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng silic oxit - Phương pháp khối lượng

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of silica content - Volumetric method

6477

TCVN 9912:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng canxi oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of calcium oxide content - Titrimetric method

6478

TCVN 9913:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng titan oxit - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of titanium oxide - Photometric method

6479

TCVN 9914:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content - Titrimetric method

6480

TCVN 9915:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn dộ complexon

Soils, rocks and ores of silicate - Determination of alumina content - Titrimetric method

Tổng số trang: 588