Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5721 |
|
5722 |
TCVN 9716:2013Chất lượng nước. Hướng dẫn chung về đếm vi sinh vật bằng nuôi cấy Water quality. General guidance on the enumeration of micro-organisms by culture |
5723 |
TCVN 9709:2013Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc nghiền. Xác định độ nhớt của bột. Phương pháp sử dụng amylograph Cereals and milled cereal products. Determination of the viscosity of flour. Method using an amylograph |
5724 |
TCVN 9710:2013Ngũ cốc, đậu đỗ và hạt có dầu. Đo tổn thất áp suất không khí thổi một chiều qua khối hạt rời Cereals, oilseeds and pulses. Measurement of unit pressure loss in one-dimensional air flow through bulk grain |
5725 |
|
5726 |
TCVN 9706:2013Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn cơ bản) Cereals and cereal products. Determination of moisture content (Basic reference method) |
5727 |
TCVN 9707:2013Ngũ cốc và đậu đỗ. Hướng dẫn đo nhiệt độ của hạt bảo quản rời Cereals and pulses. Guidance on measurement of the temperature of grain stored in bulk |
5728 |
TCVN 9708:2013Ngũ cốc và đậu đỗ bảo quản. Hướng dẫn phát hiện nhiễm động vật không xương sống bằng bẫy Stored cereal grains and pulses. Guidance on the detection of infestation by live invertebrates by trapping |
5729 |
TCVN 9698:2013Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthroline Sodium chloride - Determination of iron - 1.10-Phenanthroline phôtmetric method |
5730 |
TCVN 9699:2013Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng iôt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat Sodium chloride - Determination of total iodine - Titrimetric method with sodium thiosulfate |
5731 |
TCVN 9700:2013Chè. Phân loại theo kích thước Tea. Classification of grades by particle size analysis |
5732 |
|
5733 |
TCVN 9703:2013Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Ochratoxin A trong cà phê Code of practice for the prevention and reduction of ochratoxin A contamination in coffee |
5734 |
TCVN 9704:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy mài trụ ngoài và máy mài vạn năng có bàn máy di động. Kiểm tra độ chính xác Machine tools. Test conditions for external cylindrical and universal grinding machines with a movable table.Testing of accuracy |
5735 |
TCVN 9697:2013Muối (natri clorua). Xác định hàm lượng kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride . Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method |
5736 |
TCVN 9696-4:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 4: Khung tổng quát về quản lý Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 4: Management framework |
5737 |
TCVN 9696-3:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 3: Đặt tên và ghi địa chỉ. Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 3: Naming and addressing |
5738 |
TCVN 9696-2:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 2: Kiến trúc an ninh Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 2: Security Architecture |
5739 |
TCVN 9696-1:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 1: Mô hình cơ sở Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 1: The Basic Model |
5740 |
|