Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

5721

TCVN 9714:2013

Thỏ giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breeding rabbits. Technical requirements

5722

TCVN 9716:2013

Chất lượng nước. Hướng dẫn chung về đếm vi sinh vật bằng nuôi cấy

Water quality. General guidance on the enumeration of micro-organisms by culture

5723

TCVN 9709:2013

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc nghiền. Xác định độ nhớt của bột. Phương pháp sử dụng amylograph

Cereals and milled cereal products. Determination of the viscosity of flour. Method using an amylograph

5724

TCVN 9710:2013

Ngũ cốc, đậu đỗ và hạt có dầu. Đo tổn thất áp suất không khí thổi một chiều qua khối hạt rời

Cereals, oilseeds and pulses. Measurement of unit pressure loss in one-dimensional air flow through bulk grain

5725
5726

TCVN 9706:2013

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn cơ bản)

Cereals and cereal products. Determination of moisture content (Basic reference method)

5727

TCVN 9707:2013

Ngũ cốc và đậu đỗ. Hướng dẫn đo nhiệt độ của hạt bảo quản rời

Cereals and pulses. Guidance on measurement of the temperature of grain stored in bulk

5728

TCVN 9708:2013

Ngũ cốc và đậu đỗ bảo quản. Hướng dẫn phát hiện nhiễm động vật không xương sống bằng bẫy

Stored cereal grains and pulses. Guidance on the detection of infestation by live invertebrates by trapping

5729

TCVN 9698:2013

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthroline

Sodium chloride - Determination of iron - 1.10-Phenanthroline phôtmetric method

5730

TCVN 9699:2013

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng iôt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat

Sodium chloride - Determination of total iodine - Titrimetric method with sodium thiosulfate

5731

TCVN 9700:2013

Chè. Phân loại theo kích thước

Tea. Classification of grades by particle size analysis

5732

TCVN 9702:2013

Cà phê hòa tan. Tiêu chí về tính xác thực

Instant coffee. Criteria for authenticity

5733

TCVN 9703:2013

Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Ochratoxin A trong cà phê

Code of practice for the prevention and reduction of ochratoxin A contamination in coffee

5734

TCVN 9704:2013

Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy mài trụ ngoài và máy mài vạn năng có bàn máy di động. Kiểm tra độ chính xác

Machine tools. Test conditions for external cylindrical and universal grinding machines with a movable table.Testing of accuracy

5735

TCVN 9697:2013

Muối (natri clorua). Xác định hàm lượng kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Sodium chloride . Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method

5736

TCVN 9696-4:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 4: Khung tổng quát về quản lý

Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 4: Management framework

5737

TCVN 9696-3:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 3: Đặt tên và ghi địa chỉ.

Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 3: Naming and addressing

5738

TCVN 9696-2:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 2: Kiến trúc an ninh

Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 2: Security Architecture

5739

TCVN 9696-1:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 1: Mô hình cơ sở

Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 1: The Basic Model

5740

TCVN 9694:2013

Dưa chuột. Bảo quản và vận chuyển lạnh

Cucumbers. Storage and refrigerated transport

Tổng số trang: 588