Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5581 |
TCVN 9896:2013Phương pháp xác định khoảng cách yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có các chân nằm cùng một hướng Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations |
5582 |
TCVN 9890-2:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm độ bền điện Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 2: Endurance testing |
5583 |
TCVN 9890-3:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 3: Bảo vệ tụ điện nối song song và dãy tụ điện nối song song Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1000 V - Part 3: Protection of shunt capacitors and shunt capacitor banks |
5584 |
TCVN 9890-4:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 4: Cầu chảy bên trong Shunt capacitors for AC power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 4: Internal fuses |
5585 |
TCVN 9891:2013Bóng đèn natri áp suất cao - Quy định về tính năng Low-pressure sodium vapour lamps. Performance specifications |
5586 |
TCVN 9890-1:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 100 0 V. Part 1: General |
5587 |
TCVN 9888-4:2013Bảo vệ chống sét. Phần 4: Hệ thống điện và điện tử bên trong các kết cấu Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures |
5588 |
TCVN 9889-1:2013Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu Shunt power capacitors of the non-self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1 kV. Part 1: General. Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation |
5589 |
TCVN 9888-3:2013Bảo vệ chống sét. Phần 3: Thiệt hại vật chất đến kết cấu và nguy hiểm tính mạng Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard |
5590 |
TCVN 9888-2:2013Bảo vệ chống sét. Phần 2: Quản lý rủi ro Protection against lightning - Part 2: Risk management |
5591 |
TCVN 9888-1:2013Bảo vệ chống sét. Phần 1: Nguyên tắc chung Protection against lightning - Part 1: General principles |
5592 |
TCVN 9887:2013Thực phẩm. Xác định dư lượng etyl carbamat. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng Foodstuffs. Determination ethyl carbamate. Gas chromatography-mass spectrometry method |
5593 |
TCVN 9886:2013Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật carbaryl. Phương pháp đo màu Food stuffs. Determination of carbaryl pesticide residues. Colorimetric method |
5594 |
TCVN 9883:2013Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phổ khổi lượng Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS method |
5595 |
TCVN 9884:2013Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao - Phổ khối lượng hai lần sau khi chiết bằng metanol và làm sạch bằng diatomit Foods of plant origin. Determination of pesticide residues using LC-MS/MS following methanol extraction and clean-up using diatomaceous earth |
5596 |
TCVN 9885:2013Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định dư lượng etylen dibromua. Phương pháp sắc ký khí Cereals and cereal products. Determination ethylene dibromide. Gas chromatographic method |
5597 |
TCVN 9879:2013Sơn - Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế Stormer Paint. Measuring krebs unit (KU) viscosity using the Stormer-type viscometer |
5598 |
TCVN 9880:2013Sơn tín hiệu giao thông - Bi thủy tinh dùng cho vạch kẻ đường - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Traffic paints - Glass beads used in pavement markings- Specifications and test methods |
5599 |
TCVN 9881:2013Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Xác định đặc tính của lớp phủ đường ống bằng phương pháp bóc tách Catốt Standard Test Methods for Cathodic Disbonding of Pipeline Coatings |
5600 |
TCVN 9882:2013Tính toán màu sắc cho các vật thể sử dụng hệ thống phân định màu của ủy ban quốc tế về chiếu sáng (CIE) Hydraulic structures. Technical requirements for construction by light compacted method |