Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.140 kết quả.
Searching result
5341 |
TCVN 7792:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo phát thải CO2 và tiêu thụ nhiên liệu và/ hoặc tiêu thụ năng lượng điện cho ô tô con được dẫn động bằng động cơ đốt trong hoặc được dẫn động bằng hệ dẫn động hybrid điện và phương pháp đo tiêu thụ năng lượng điện cho xe loại M1 và N1 được dẫn động bằng hệ dẫn động điện. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. 93 Road vehicles. The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of passenger cars powered by an internal combustion engine. Requirements and test methods in Type Approval |
5342 |
|
5343 |
TCVN 7827:2015Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng. 14 Electric fans. Method for determination of energy efficiency |
5344 |
TCVN 7848-1:2015Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định độ hấp thụ nước và tính lưu biến bằng farinograph. 34 Wheat flour -- Physical characteristics of doughs -- Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph |
5345 |
TCVN 7848-2:2015Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 2: Xác định đặc tính lưu biến bằng extensograph. 21 Wheat flour -- Physical characteristics of doughs -- Part 2: Determination of rheological properties using an extensograph |
5346 |
TCVN 7896:2015Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng. 10 Compact Fluorescent Lamps. Energy efficiency |
5347 |
TCVN 7909-4-2:2015Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-2: Phương pháp đo và thử - Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test |
5348 |
TCVN 7909-4-3:2015Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-3: Phương pháp đo và thử - Thử miễn nhiễm đối với trường điện từ bức xạ tần số vô tuyến Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test |
5349 |
TCVN 7909-4-6:2015Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-6: Phương pháp đo và thử - Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn cảm ứng bởi trường tần số vô tuyến Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields |
5350 |
TCVN 7909-4-8:2015Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-8: Phương pháp đo và thử - Miễn nhiễm đối với từ trường tần số công nghiệp Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-8: Testing and measurement techniques – Power frequency magnetic field immunity |
5351 |
TCVN 7921-2-9:2015Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-9: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - dữ liệu đo được của xóc và rung. Bảo quản, vận chuyển và sử dụng. 21 Classification of environmental conditions - Part 2-9: Environmental conditions appearing in nature - Measured shock and vibration data - Storage, transportation and in-use |
5352 |
TCVN 7976:2015Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Quy định kỹ thuật. 12 Global Service Relation Number (GSRN). Specification |
5353 |
TCVN 7983:2015Gạo - Xác định tỉ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và gạo lật Rice - Determination of the potential milling yield from paddy and from husked rice |
5354 |
TCVN 8006-6:2015Giải thích dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê. 54 Statistical interpretation of data -- Part 6: Determination of statistical tolerance intervals |
5355 |
TCVN 8091-1:2015Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 kV (ruột dẫn đồng hoặc nhôm không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 1: Thử nghiệm cáp và phụ kiện cáp. 31 Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories |
5356 |
TCVN 8094-10:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 10: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC). 39 Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements |
5357 |
TCVN 8094-11:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 11: Kìm cặp que hàn. 17 Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders |
5358 |
TCVN 8094-12:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 12: Thiết bị ghép nối cáp hàn. 16 Arc welding equipment - Part 12: Coupling devices for welding cables |
5359 |
TCVN 8094-13:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 13: Kìm hàn. 14 Arc welding equipment - Part 13: Welding clamp |
5360 |
TCVN 8094-2:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 2: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng Arc welding equipment - Part 2: Liquid cooling systems |