Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5281 |
TCVN 6627-18-33:2014Máy điện quay - Phần 18-33: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá nhiều yếu tố bằng độ bền khi chịu đồng thời ứng suất nhiệt và điện Rotating electrical machines - Part 18-33: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Multifactor evaluation by endurance under simultaneous thermal and electrical stresses |
5282 |
TCVN 6627-18-34:2014Máy điện quay - Phần 18-34: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá độ bền cơ nhiệt của hệ thống cách điện Rotating electrical machines - Part 18-34: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Evaluation of thermomechanical endurance of insulation systems |
5283 |
TCVN 6627-26:2014Máy điện quay - Phần 26: Ảnh hưởng của điện áp mất cân bằng lên tính năng của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha Rotating electrical machines - Part 26: Effects of unbalanced voltages on the performance of three-phase cage induction motors |
5284 |
TCVN 6874-2:2014Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa - Phần 2: Vật liệu phi kim loại Gas cylinders Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents Part 2: Non-metallic materials |
5285 |
|
5286 |
TCVN 7055:2014Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng Gold and fold alloys. Determination of gold content by X-ray fluorescent method |
5287 |
TCVN 7121:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ bền kéo và độ giãn dài Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension |
5288 |
|
5289 |
TCVN 7356:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô, xe máy hai bánh. Giới hạn tiêu thụ nhiên liệu và phương pháp xác định Road vehicles - Two-wheeled motorcycles, mopeds. Limit of fuel consumption and method for determination |
5290 |
TCVN 7427-1:2014Da - Xác định độ bền nước của da mềm dẻo - Phần 1: Phương pháp nén thẳng lặp đi lặp lại (máy đo độ thẩm thấu) Leather - Determination of water resistance of flexible leather - Part 1: Repeated linear compression (penetrometer) |
5291 |
TCVN 7427-2:2014Da - Xác định độ bền nước của da mềm dẻo - Phần 2: Phương pháp nén góc lặp đi lặp lại (Maeser) Leather - Determination of water resistance of flexible leather - Part 2: Repeated angular compression (Maeser) |
5292 |
TCVN 7591:2014Bóng đèn huỳnh quang một đầu - Qui định về an toàn Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications |
5293 |
TCVN 7672:2014Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng - Yêu cầu về an toàn Self-ballasted for general lighting services - Safety requirements |
5294 |
TCVN 7674:2014Bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều và/hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống – Yêu cầu về tính năng AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements |
5295 |
TCVN 7699-2-20:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-20: Các thử nghiệm - Thử nghiệm T: Phương pháp thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn và khả năng chịu nhiệt hàn của linh kiện có chân Environmental testing - Part 2-20: Tests - Test T: Test methods for solderability and resistance to soldering heat of devices with leads |
5296 |
TCVN 7699-2-21:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-21: Các thử nghiệm - Thử nghiệm U: Độ bền chắc của các đầu dây và các linh kiện lắp thích hợp Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices |
5297 |
TCVN 7699-2-42:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-42: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kc: Thử nghiệm bằng lưu huỳnh đioxit đối với các tiếp điểm và mối nối Environmental testing - Part 2-42: Tests - Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections |
5298 |
TCVN 7699-2-43:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-43: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kd: Thử nghiệm bằng hyđro sulfua đối với các tiếp điểm và mối nối Environmental testing - Part 2-43: Tests - Test Kd: Hydrogen sulphide test for contacts and connections |
5299 |
TCVN 7699-2-54:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-54: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ta: Thử nghiệm khả năng bám thiếc của linh kiện điện tử bằng phương pháp cân bằng ướt Environmental testing - Part 2-54: Tests - Test Ta: Solderability testing of electronic components by the wetting balance method |
5300 |
TCVN 7699-2-58:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-58: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Td: Phương pháp thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn, khả năng chống chịu hòa tan của lớp phun phủ kim loại và khả năng chịu nhiệt hàn của các linh kiện lắp trên bề mặt (SMD) Environmental testing - Part 2-58: Tests - Test Td: Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) |