Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.992 kết quả.
Searching result
5281 |
TCVN 10841:2015Chất lượng nước – Nồng độ tối đa dioxin trong nước thải công nghiệp Water quality – Maximum concentration of dioxin in the industrial waste water |
5282 |
TCVN 7318-12:2015Ecgônômi - Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) - Phần 12: Trình bày thông tin Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information |
5283 |
TCVN 7318-13:2015Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 13: Hướng dẫn người sử dụng Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 13: User guidance |
5284 |
TCVN 10736-1:2015Không khí trong nhà – Phần 1: Các khía cạnh chung của kế hoạch lấy mẫu Indoor air – Part 1: General aspects of sampling strategy |
5285 |
TCVN 10736-2:2015Không khí trong nhà – Phần 2: Kế hoạch lấy mẫu formaldehyt Indoor air – Part 2: Sampling strategy for formaldehyde |
5286 |
TCVN 10736-3:2015Không khí trong nhà – Phần 3: Xác định formaldehyt và hợp chất cacbonyl khác trong không khí trong nhà và không khí trong buồng thử – Phƣơng pháp lấy mẫu chủ động Indoor air – Part 3: Determination of formaldehyde and other carbonyl compounds in indoor air and test chamber air – Active sampling method |
5287 |
TCVN 10736-4:2015Không khí trong nhà – Phần 4: Xác định formaldehyt – Phương pháp lấy mẫu khuếch tán Indoor air – Part 4: Determination of formaldehyde – Diffusive sampling method |
5288 |
TCVN 10736-5:2015Không khí trong nhà – Phần 5: Kế hoạch lấy mẫu đối với hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) Indoor air – Part 5: Sampling strategy for volatile organic compounds (VOC) |
5289 |
TCVN 10522-5:2014Chất dẻo – Xác định tro – Phần 5: Poly(vinyl clorua) Plastics – Determination of ash – Part 5: Poly(vinyl chloride) |
5290 |
TCVN 10523:2014Chất dẻo - Xác định sự phân hủy sinh học kỵ khí tối đa của chất dẻo trong hệ thống phân hủy bùn được kiểm soát - Phương pháp đo sản lượng khí sinh học Plastics - Determination of the ultimate anaerobic biodegradation of plastic materials in controlled slurry digestion systems - Method by measurement of biogas production |
5291 |
TCVN 10522-2:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 2: Poly(Alkylen terephthalat) Plastics - Determination of ash - Part 2: Poly(alkylene terephthalate) materials |
5292 |
TCVN 10522-3:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 3: Xenlulo acetat không hóa dẻo Plastics - Determination of ash - Part 3: Unplasticized cellulose acetate |
5293 |
TCVN 10522-4:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 4: Polyamid Plastics - Determination of ash - Part 4: Polyamides |
5294 |
TCVN 10522-1:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 1: Phương pháp chung Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods |
5295 |
TCVN 10520-3-5:2014Bao gói của dây quấn - Phần 3-5: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với vật chứa ống quấn dây làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 3-5: Taper barrelled delivery spools - Specification for spool containers made from thermoplastic material |
5296 |
TCVN 10520-4-1:2014Bao gói của dây quấn - Phần 4-1: Phương pháp thử - Ống quấn dây phân phối làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 4-1: Methods of test - Delivery spools made from thermoplastic material |
5297 |
TCVN 10520-4-2:2014Bao gói của dây quấn - Phần 4-2: Phương pháp thử - Vật chứa làm từ vật liệu nhiệt dẻo dùng cho ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn Packaging of winding wires – Part 4-2: Methods of test – Containers made from thermoplastic material for taper barrelled delivery spools |
5298 |
TCVN 10520-5-1:2014Bao gói của dây quấn - Phần 5-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Kích thước cơ bản Packaging of winding wires – Part 5-1: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Basic dimensions |
5299 |
TCVN 10520-5-2:2014Bao gói của dây quấn - Phần 5-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires – Part 5-2: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Specification for returnable spools made from thermoplastic mate rial |
5300 |
|