Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.752 kết quả.
Searching result
4441 |
TCVN 10954-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG) Phần 1: Yêu cầu chung. 10 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 1: General requirements |
4442 |
TCVN 10954-2:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG). Phần 2: Yêu cầu lắp đặt. 18 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 2: General requirements for the installation |
4443 |
TCVN 10955-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 1: Đồng hồ thể tích. 9 Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 1: Displacement meters |
4444 |
TCVN 10955-2:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 2: Đồng hồ tuabin. 17 Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 2: Turbine meters |
4445 |
TCVN 10956-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử. Phần 1: Đồng hồ tuabin. 82 Guidelines for petroleum measurement. Flow measurement using electronic metering systems. Part 2: Turbine meters |
4446 |
TCVN 10957-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo khối lượng khí thiên nhiên lỏng. 14 Guidelines for petroleum measurement. Mas measurement of natural gas liquids |
4447 |
TCVN 10958-1:2015Khí tượng học. Đo lường gió. Phần 1: Phương pháp thử tính năng của phong kế cánh quay trong ống khí động. 24 Meteorology -- Wind measurements -- Part 1: Wind tunnel test methods for rotating anemometer performance |
4448 |
TCVN 10959:2015Khí tượng học. Phong kế/nhiệt kế dạng sóng âm. Phương pháp thử chấp nhận đo tốc độ gió trung bình. 27 Meteorology -- Sonic anemometers/thermometers -- Acceptance test methods for mean wind measurements |
4449 |
TCVN 10960:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Phương pháp đo thủ công. 39 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Manual gauging |
4450 |
TCVN 10966:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo chịu áp và không chịu áp dùng để thoát nước và nước thải. Hệ thống nhựa nhiệt rắn polyeste không no (up) gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp thử để kiểm chứng mối nối bích bắt bulông. 16 Plastics piping systems for pressure and non-pressure drainage and sewerage -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin -- Test methods to prove the design of bolted flange joints |
4451 |
TCVN 10967:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp xác định độ bền kéo theo chiều dọc biểu kiến ban đầu. 20 Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the initial longitudinal tensile strength |
4452 |
TCVN 10968:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo chịu áp và không chịu áp dùng để thoát nước và nước thải. Hệ thống nhựa nhiệt rắn polyeste không no (up) gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp thử để kiểm chứng mối nối kết dính hoặc phủ bọc. 14 Plastics piping systems for pressure and non-pressure drainage and sewerage -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin -- Test methods to prove the design of cemented or wrapped joints |
4453 |
TCVN 10969:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GPR). Phương pháp thử để kiểm chứng độ bền với lệch dạng vòng ban đầu. 11 Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test method to prove the resistance to initial ring deflection |
4454 |
TCVN 10970:2015Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định độ cứng rão vòng riêng dài hạn ở điều kiện ướt và tính toán hệ số rão ướt. 15 Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term specific ring creep stiffness under wet conditions and calculation of the wet creep factor |
4455 |
TCVN 10971:2015Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định biến dạng uốn tới hạn dài hạn và lệch dạng vòng tương đối tới hạn dài hạn ở điều kiện ướt. 16 Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term ultimate bending strain and the long-term ultimate relative ring deflection under wet conditions |
4456 |
TCVN 10972-1:2015Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 1: Điều kiện chung. 9 Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 1: General conditions |
4457 |
TCVN 10972-2:2015Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 2: Đúc lăn ép và đúc phun sợi ngắn. 11 Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 2: Contact and spray-up moulding |
4458 |
TCVN 10972-3:2015Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 3: Đúc nén ướt. Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 3: Wet compression moulding |
4459 |
TCVN 10972-4:2015Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 4: Đúc prepreg. Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 4: Moulding of prepregs |
4460 |
TCVN 10972-5:2015Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 5: Quấn sợi. Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates --Part 5: Filament winding |