Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.994 kết quả.
Searching result
4261 |
TCVN 8986-6:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 6: Hàn hybrid laze – hồ quang. Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 6: Laser– arc hybrid welding |
4262 |
TCVN 8986-5:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 5: Hàn điện trở Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 5: Resistance welding |
4263 |
TCVN 8986-4:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4: Hàn chùm tia laze Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 4: Laser beam welding |
4264 |
TCVN 8986-3:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 3: Hàn chùm tia điện tử. Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specification – Part 3: Electron beam welding |
4265 |
TCVN 8986-2:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 2: Hàn khí. Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 2: Gas welding |
4266 |
TCVN 8710-17:2016Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 17: Bệnh sữa trên tôm hùm. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 17: Milky haemolymph disease of spiny lobsters |
4267 |
TCVN 8710-16:2016Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 16: Bệnh gan thận mủ ở cá da trơn. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish |
4268 |
TCVN 8316:2016Nhiên liệu chưng cất trung bình – Phương pháp xác định độ ổn định khi tồn trữ ở 43 °C (110 °F) Standard Test Method for Middle Distillate Fuel Storage Stability at 43 °C (110 °F) |
4269 |
TCVN 8244-4:2016Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 4: Lấy mẫu khảo sát Statistics – Vocabulary and symbol – Part 4: Survey sampling |
4270 |
TCVN 8244-3:2016Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments |
4271 |
TCVN 8160-1:2016Thực phẩm – Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit – Phần 1: Giới thiệu chung Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations |
4272 |
TCVN 8050:2016Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Raw materials and formulated pesticides – Technical requirements and test methods |
4273 |
TCVN 7967:2016Tinh bột và sản phẩm từ tinh bột – Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit – Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method |
4274 |
TCVN 7880:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval |
4275 |
TCVN 7835-Z08:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z08: Xác định độ hòa tan và độ ổn định dung dịch của thuốc nhuộm hoạt tính khi có mặt chất điện phân Textiles – Tests for colour fastness – Part Z08: Determination of solubility and solution stability of reactive dyes in the presence of electrolytes |
4276 |
TCVN 7835-Z07:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z07: Xác định độ hòa tan và độ ổn định dung dịch của thuốc nhuộm tan trong nước. Textiles – Tests for colour fastness – Part Z07: Determination of application solubility and solution stability of water– soluble dyes |
4277 |
TCVN 7835-Z04:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z04: Độ phân tán của thuốc nhuộm phân tán Textiles – Tests for colour fastness – Part Z04: Dispersibility of disperse dyes |
4278 |
TCVN 7835-Z03:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z03: Độ tương thích lẫn nhau của thuốc nhuộm bazơ đối với xơ acrylic. Textiles – Tests for colour fastness – Part Z03: Intercompatibility of basic dyes for acrylic fibres |
4279 |
TCVN 7835-X05:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X05: Độ bền màu với dung môi hữu cơ Textiles – Tests for colour fastness – Part X05: Colour fastness to organic solvents |
4280 |
TCVN 7829:2016Tủ lạnh, tủ mát và tủ đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator– freeze, and freezer – Method for dertermination of energy efficiency |