Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.752 kết quả.

Searching result

4261

TCVN 10750:2015

Thuốc bảo quản gỗ. Quy trình thuần thục nhanh gỗ đã xử lý thuốc bảo quản trước khi thử nghiệm sinh học. Phương pháp bay hơi. 8

Wood preservatives. Accelerated ageing of treated wood prior to biological testing. Evaporative egeing procedure

4262

TCVN 10751:2015

Thuốc bảo quản gỗ - Phương pháp thử tại hiện trường xác định hiệu lực của thuốc bảo quản gỗ để sử dụng trong điều kiện có lớp phủ và không tiếp đất. Phương pháp ghép mộng chữ L

Wood preservatives - Field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative for use under a coating and exposed out-of-ground contact: L-Joint method

4263

TCVN 10752:2015

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp xác định khả năng chống chịu nấm hại gỗ basidiomycetes. 23

Durability of wood and wood-based products. Wood-based panels. Method of test for determining the resistance against wood-destroying basidiomycetes

4264

TCVN 10753:2015

Thuốc bảo quản gỗ. Phương pháp xác định hiệu lực với nấm hại gỗ basidiomycetes. 13

Wood preservatives. Test method for determining the protective effectiveness of wood preservatives against wood destroying basidiomycetes

4265

TCVN 10760:2015

Kính phẳng tôi hóa. Phân loại và phương pháp thử. 9

Chemically strengthened glass. Classification and test method

4266

TCVN 10761:2015

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định phần còn lại (độ tro) sau khi nung ở nhiệt độ 525 độ C. 9

Paper, board and pulps -- Determination of residue (ash) on ignition at 525 degrees C

4267

TCVN 10762:2015

Bột giấy. Xác định nồng độ huyền phù bột giấy. 8

Pulps -- Determination of stock concentratio

4268

TCVN 10763-1:2015

Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 1: Kiểm tra tờ mẫu xeo trong phòng thí nghiệm bằng ánh sáng truyền qua. 17

Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 1: Inspection of laboratory sheets by transmitted light

4269

TCVN 10763-2:2015

Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 2: Kiểm tra tờ mẫu sản xuất trong nhà máy bằng ánh sáng truyền qua. 15

Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 2: Inspection of mill sheeted pulp by transmitted light

4270

TCVN 10763-3:2015

Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 3: Kiểm tra bằng mắt dưới ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích màu đen tương đương (EBA). 13

Pulps - Estimation of dirt and shives -- Part 3: Visual inspection by reflected light using Equivalent Black Area (EBA) method

4271

TCVN 10763-4:2015

Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 4: Kiểm tra bằng thiết bị dưới ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích màu đen tương đương (EBA). 17

Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 4: Instrumental inspection by reflected light using Equivalent Black Area (EBA) method

4272

TCVN 10764:2015

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hàm lượng cađimi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 12

Paper, board and pulps -- Determination of cadmium content -- Atomic absorption spectrometric method

4273

TCVN 10765:2015

Bột giấy và giấy. Xác định nồng độ mực hữu hiệu còn lại (chỉ số eric) bằng phép đo phản xạ hồng ngoại. 14

Pulp and paper -- Determination of the effective residual ink concentration (ERIC number) by infrared reflectance measurement

4274

TCVN 10772-1:2015

Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 1: Ghế tựa và ghế đẩu.

Furniture - Chairs - Determination of stability - Part 1: Upright chairs and stools

4275

TCVN 10772-2:2015

Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 2: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả hoàn toàn và ghế bập bênh.

Furniture -- Chairs -- Determination of stability -- Part 2: Chairs with tilting or reclining mechanisms when fully reclined, and rocking chairs

4276

TCVN 10773-1:2015

Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 1: Yêu cầu an toàn. 12

Children's cots and folding cots for domestic use - Part 1: Safety requirements

4277

TCVN 10773-2:2015

Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 2: Phương pháp thử. 19

Children's cots and folding cots for domestic use -- Part 2: Test methods

4278

TCVN 10774-1:2015

Đồ nội thất. Đánh giá khả năng cháy của đồ nội thất được bọc. Phần 1: Nguồn cháy: Điếu thuốc lá cháy âm ỉ

Furniture -- Assessment of the ignitability of upholstered furniture -- Part 1: Ignition source: smouldering cigarette

4279

TCVN 10774-2:2015

Đồ nội thất. Đánh giá khả năng cháy của đồ nội thất được bọc. Phần 2: Nguồn cháy: Dụng cụ đánh lửa

Furniture -- Assessment of the ignitability of upholstered furniture -- Part 2: Ignition source: match-flame equivalent

4280

TCVN 10775:2015

Công trình thủy lợi . Đập đá đổ bản mặt bê tông. Thi công và nghiệm thu. 39

Hydraulic structures. Concrete face rockfill dams. Construction and acceptance

Tổng số trang: 588