Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.183 kết quả.

Searching result

4081

TCVN 11487-5:2016

Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 5: Phương pháp thử đối với các phần tử lọc

High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 5: Test method for filter elements

4082

TCVN 11487-4:2016

Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 4: Phép thử xác định rò rỉ của các phần tử lọc – Phương pháp quét

High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 4: Test method for determining leakage of filter elements– Scan method

4083

TCVN 11487-3:2016

Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 3: Thử nghiệm vật liệu lọc dạng tấm phẳng

High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media

4084

TCVN 11487-2:2016

Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 2: Tạo sol khí, thiết bị đo và thống kê đếm hạt

High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 2: Aerosol production, measuring equipment and particle– counting statistics

4085

TCVN 11487-1:2016

Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 1: Phân loại, thử tính năng và ghi nhãn

High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 1: Classification, performance testing and marking

4086

TCVN 11486:2016

Malt – Xác định cỡ hạt

Malt – Determination of the particle size distribution

4087

TCVN 11485:2016

Malt – Xác định độ ẩm và hàm lượng protein – Phương pháp đo phổ hồng ngoại gần

Malt – Determination of moisture and protein content – Near infrared spectrometric method

4088

TCVN 11484:2016

Malt – Xác định khả năng đường hóa

Malt – Determination of diastatic power

4089

TCVN 11483-3:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 3: Phương pháp đốt cháy Dumas

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method

4090

TCVN 11483-2:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 2: Phương pháp quang phổ

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 2:Spectrophotometric method

4091

TCVN 11483-1:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method)

4092

TCVN 11482-2:2016

Malt – Xác định độ màu – Phần 2: Phương pháp so màu

Malt – Determination of colour – Part 2: Visual method

4093

TCVN 11482-1:2016

Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn)

Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method)

4094

TCVN 11475:2016

Lớp phủ trên nền bê tông xi măng và nền vữa xây – Hướng dẫn giám sát thi công

The coating on concrete and masonry substrates – Standard guide for painting inspectors

4095

TCVN 11472:2016

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phép đo phóng điện cục bộ

High– voltage test techniques – Partial discharge measurements

4096

TCVN 11471:2016

Phụ gia thực phẩm – Tinh bột biến tính

Food additive – Modified starches

4097

TCVN 11470:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô, đường chuyên biệt và các sản phẩm chế biến từ mía bằng quy trình thể tích không đổi Lane và Eynon

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar, cane processing products and specialty sugars by the lane and eynon constant volume procedure

4098

TCVN 11469:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng formaldehyd trong đường trắng bằng phương pháp đo màu

Sugar and sugar products – Determination of formaldehyde in white sugar by a colorimetric method

4099

TCVN 11468:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định độ phân cực của thành phần đường trong sản phẩm đường dạng bột chứa chất chống vón

Sugar and sugar products – Determination of polarisation of sugar component of powdered sugars containing anti– caking agents

4100

TCVN 11467:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường nâu, nước mía, syro và mật rỉ

Sugar and sugar products – Determination of sulfated ash in brown sugar, juice, syrup and molasses

Tổng số trang: 610