Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.939 kết quả.

Searching result

3441

TCVN 11808:2017

Nhựa đường - Xác định các đặc tính lưu biến bằng lưu biến kế cắt động

Determining the rheological properties of asphalt binder using a dynamic shear rheometer (DSR)

3442

TCVN 11344-22:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 22: Độ bền của mối gắn

Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 22: Bond strength

3443

TCVN 11710:2017

Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng xoay

Asphalt binder - Test method for effect of heat and air on a moving film of asphalt binder (Rolling thin-film oven test)

3444

TCVN 11711:2017

Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng

Asphalt materials - Test method for effect of heat and air on a thin-film of asphalt materials (Thin-film oven test)

3445

TCVN 11805:2017

Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods

3446

TCVN 11344-8:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 8: Gắn kín

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 8: Sealing

3447

TCVN 11806:2017

Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá

Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation

3448

TCVN 6474:2017

Kho chứa nổi - Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Floating storage units - Rules for classification and technical supervision

3449

TCVN 6475:2017

Hệ thống đường ống biển - Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Subsea pipeline systems - Classification and technical supervision

3450
3451

TCVN 11889:2017

Gạo thơm trắng

Aromatic milled rice

3452

TCVN 11890:2017

Quy phạm thực hành đối với xay xát gạo

Code of practices for rice mill

3453

TCVN 11873:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

3454

TCVN 11874:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

3455

TCVN 10899-3:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 3: Tờ rời tiêu chuẩn và dưỡng

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 3: Standard sheets and gauges

3456

TCVN 11875:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS

Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method

3457

TCVN 11876:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế

Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method

3458

TCVN 11877:2017

Muối (natri clorua) - Xác định các nguyên tố - Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES)

Sodium chloride - Determination of elements - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES)

3459

TCVN 11878:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo thức chất edta

Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium contént - EDTA complexometric methods

3460

TCVN 11881:2017

Tinh dầu hạt tiêu đen (Piper nigrum L.)

Oil of black pepper (Piper nigrum L.)

Tổng số trang: 597