• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13713:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ

Electric mopeds and motorcycles – Terminology

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 12546:2019

Khí thiên nhiên − Hướng dẫn lấy mẫu

Natural gas − Sampling guidelines

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 8056:2008

Sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận

Uses of certified reference materials

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 9854:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô con - Giới hạn tiêu thụ nhiên liệu và phương pháp xác định

Road vehicles. Passenger cars. Limit of fuel consumption and method for determination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11460:2016

Phân phối mẫu chuẩn toàn cầu

Global distribution of reference materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6819:2016

Vật liệu chịu lửa chứa chromi - Phương pháp phân tích hoá học

Chrome contained refractory materials - Methods of chemical analysis

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN ISO/IEC 17021-3:2018

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 3: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng

Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 3: Competence requirements for auditing and certification of quality management systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ