Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.086 kết quả.

Searching result

2881

TCVN 12601:2018

Thức ăn chăn nuôi - Xác định nicarbazin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs - Determination of nicarbazin. High-performance liquid chromatographic method

2882

TCVN 12602:2018

Thức ăn chăn nuôi - Xác định maduramincin- ammonium bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo có tạo dẫn xuất sau cột

Animal feeding stuffs - Determination of maduramicin-ammonium by reversed-phase HPLC using post-column derivatisation

2883

TCVN 12459:2018

Cà phê hòa tan nguyên chất

Pure instant coffee

2884

TCVN 12460:2018 

Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến cà phê

2885

TCVN 12461:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến hạt điều

Code of gygienic practice for processing of cashew nut

2886

TCVN 8368:2018

Gạo nếp trắng

Milled glutinous rice

2887
2888
2889

TCVN 12380:2018

Hạt điều thô - Yêu cầu kỹ thuật

Raw cashew nut – Technical requirements

2890

TCVN 12596:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với gia vị và rau thơm khô

Code of Hygienic Practice for spices and dried aromatic herbs

2891

TCVN 12494:2018

Vòi nước vệ sinh - Van đóng tự động PN10

Sanitary tapware - Automatic shut-off valves PN 10

2892

TCVN 12495:2018

Vòi nước vệ sinh - Van xả áp lực và van bồn tiểu nam đóng tự động PN 10

Sanitary tapware - Pressure flushing valves and automatic closing urinal valves PN 10

2893

TCVN 12496:2018

Vòi nước vệ sinh - Vòi nước vệ sinh đóng và mở bằng điện

Sanitary tapware Electronic opening and closing sanitary tapware

2894

TCVN 12497:2018

Van cấp cho két xả có chảy tràn bên trong

Inlet valves for flushing cisterns with internal overflow

2895

TCVN 12498:2018

Két xả bệ xí và bồn tiểu nam

WC and urinal flushing cisterns

2896

TCVN 12499:2018

Bồn tiểu nam treo tường - Kích thước lắp nối

Wall-hung urinals - Connecting dimensions

2897

TCVN 12500:2018

Vòi nước vệ sinh – Hiệu quả sử dụng nước

Sanitary tapware – Water efficiency

2898

TCVN 12501:2018

Sản phẩm vệ sinh – Bệ xí bệt – Hiệu quả sử dụng nước

Sanitary wares – WC pans – Water efficiency

2899

TCVN 12328:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử xếp chồng bằng tải trọng tĩnh

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Stacking tests using a static load

2900

TCVN 12329:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử va đập theo phƣơng ngang

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Horizontal impact tests

Tổng số trang: 605