Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.741 kết quả.
Searching result
2821 |
TCVN 12310-5:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 5: Tính chất của bột giấy, giấy và các tông Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 5: Properties of pulp, paper and board |
2822 |
TCVN 12311-1:2018Bột giấy, giấy và các tông – Xác định vi sinh vật – Phần 1: Đếm vi khuẩn và bào tử vi khuẩn dựa trên sự đánh tơi mẫu Pulp, paper and board – Microbiological examination – Part 1: Enumeration of bacteria and bacterial spores based on disintegration |
2823 |
TCVN 12312:2018Giấy và các tông – Xác định độ quăn khi treo một mẫu thử theo phương thẳng đứng Paper and board – Determination of curl using a single vertically suspended test piece |
2824 |
TCVN 12313-1:2018Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 1: Phương pháp quan sát bằng mắt thường Recycled pulps – Estimation of Stickies and Plastics – Part 1: Visual method |
2825 |
TCVN 12313-2:2018Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 2: Phương pháp phân tích hình ảnh Recycled pulps – Estimation of stickies and plastics – Part 2: Image analysis method |
2826 |
|
2827 |
TCVN 6306-10-2018Máy biến áp điện lực – Phần 10: Xác định mức âm thanh Power transformers – Part 10: Determination of sound levels |
2828 |
TCVN 6306-10-1:2018Máy biến áp điện lực – Phần 10-1: Xác định mức âm thanh – Hướng dẫn áp dụng Power transformers – Part 10-1: Determination of sound levels – Application guide |
2829 |
TCVN 12237-1:2018An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof –Part 1: General requirements and tests |
2830 |
TCVN 12237-2-4:2018An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp cách ly và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp cách ly Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-4: Particular requirements and tests for isolating transformers and power supply units incorporating isolating transformers |
2831 |
TCVN 12237-2-6:2018An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp cách ly an toàn và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp cách ly an toàn Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers |
2832 |
TCVN 12237-2-13:2018An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp tự ngẫu và bộ cấp nguồn kết hợp với máy biến áp tự ngẫu Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-13: Particular requirements and tests for auto transformers and power supply units incorporating auto transformers |
2833 |
|
2834 |
TCVN 8099-4:2018Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng nitơ - Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ không phải nitơ protein, tính hàm lượng protein thực (phương pháp chuẩn) Milk and milk product - Determination of nitrogen content - Part 4: Determination of protein and non protein-nitrogen content and true protein content calculation (reference method) |
2835 |
TCVN 8436:2018Sữa bột đã tách chất béo bổ sung chất béo thực vật Blend of skimmed milk and vegetale fat in powdered form |
2836 |
TCVN 12462-2:2018Sữa - Xác định hàm lượng nitơ casein - Phần 2: Phương pháp trực tiếp. Milk — Determination of casein-nitrogen content — Part 2: Direct method |
2837 |
TCVN 12462-1:2018Sữa - Xác định hàm lượng nitơ casein - Phần 1: Phương pháp gián tiếp Milk - Determination of casein-nitrogen content - Part 1: Indirect method (Reference method) |
2838 |
TCVN 12463:2018Sữa - Xác định dư lượng narasin và monensin - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần Milk - Determination of narasin and monensin residues - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method |
2839 |
TCVN 12240:2018An toàn của pin và acquy lithium sơ cấp và thứ cấp trong quá trình vận chuyển Safety of primary and secondary lithium cells and batteries during transport |
2840 |
TCVN 12241-1:2018Pin lithium - ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 1: Thử nghiệm tính năng Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 1: Performance testing |