Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.086 kết quả.

Searching result

2821
2822
2823

TCVN 12346:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS

2824

TCVN 12347:2018

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử

Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method

2825

TCVN 12348:2018

Thực phẩm đã axit hóa – Xác định pH

Acidified foods – Determination of pH

2826

TCVN 12349:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B6 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B6

2827

TCVN 5164:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography

2828

TCVN 8276:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin E bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao – Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol

Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ- and δ-tocopherol

2829

TCVN 8975:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography

2830

TCVN 12300:2018

Phụ gia cuốn khí cho bê tông

Air-entraining admixtures for concrete

2831

TCVN 12301:2018

Phụ gia hóa học cho bê tông chảy

Chemical admixtures for flowing concrete

2832

TCVN 12302:2018

Tấm tường nhẹ ba lớp xen kẹp

Lightweight sandwich wall panel

2833

TCVN 8759:2018

Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống chuyển hóa

Forest tree cultivar - Seed stand

2834

TCVN 12261:2018

Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Yêu cầu thiết kế hệ thống công trình giữ cát giảm sóng

Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design requirements for groin and detached breakwate

2835

TCVN 12262:2018

Công trình thủy lợi - Tràn xả lũ - Tính toán thủy lực tràn dạng phím piano

Hydraulic structures – Spillway – Hydraulic calculation of Piano key weirs

2836

TCVN 12267:2018

Thực phẩm - Xác định hàm lượng Auramine - Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC -MS/MS)

Foodstuffs - Determination of auramine - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method

2837

TCVN 12270:2018

Nhà ươm, trồng cây - Các yêu cầu

Nursery and planting house - Requirements

2838

TCVN 12286:2018

Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Đập ngầm - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu

Fresh water supply works in rural area - Subsurface dam - Requirements design, construction and acceptance

2839

TCVN 12317:2018

Công trình đê điều - Đánh giá an toàn đê sông

Dyke works - River dike safety evaluation

2840

TCVN 1592:2018

Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý

Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods

Tổng số trang: 605