-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 319:1969Phương pháp tính chuyển khối lượng những vật liệu và sản phẩm thấm ướt có độ ẩm khác với độ ẩm đã quy định Method of transferring masses of materials and products having moistures different from specified moistures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4288:1986Cân bàn 500 kilogam 500 kilogrammes-type platform scales |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11268-12:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 12: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài thẳng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 12: Grinding wheels for deburring and fettling on a straight grinder |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |