-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10114:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Benzo[A]pyren. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo Animal and vegetable fats and oils. Determination of benzo[a]pyrene.Reverse-phase high performance liquid chromatography method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10110-3:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 3: Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP) Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 3: Method using inductively coupled plasma (ICP) optical emission spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10116-1:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 1: Phương pháp trực tiếp Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 1: Direct method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13454:2021Chất thải – Phương pháp xác định hàm lượng ẩm toàn phần của nhiên liệu thải nguy hại bằng chuẩn độ Karl Fischer Standard test method for total moisture of hazardous waste fuel by Karl Fischer titrimetry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11268-17:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 17: Bánh mài lắp trên trục (kiểu iso 52) Bonded abrasive products – Dimensions – Part 17: Spindle mounted wheels (ISO type 52) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11268-12:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 12: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài thẳng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 12: Grinding wheels for deburring and fettling on a straight grinder |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||