-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11268-15:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 15: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cắt đứt tĩnh tại hoặc di động Bonded abrasive products – Dimensions – Part 15: Grinding wheels for cutting-off on stationary or mobile cutting-off machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13680:2023Hướng dẫn lựa chọn thiết bị lấy mẫu cho các hoạt động thu thập dữ liệu chất thải và môi trường bị ô nhiễm Standard guide for selection of sampling equipment for waste and contaminated media data collection activities |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10110-1:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 1: Colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11268-13:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 13: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài trục thẳng đứng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 13: Grinding wheels for deburring and fettling on a vertical grinder |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 492,000 đ | ||||