Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.741 kết quả.

Searching result

2581

TCVN 12273-5:2018

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 5: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng sử dụng khoang

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 5: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by cell

2582

TCVN 12388-1:2018

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với nhân viên phòng đánh giá cảm quan – Phần 1: Trách nhiệm của nhân viên

Sensory analysis – General guidance for the staff of a sensory evaluation laboratory – Part 1: Staff responsibilities

2583

TCVN 12388-2:2018

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với nhân viên phòng đánh giá cảm quan – Phần 2: Tuyển chọn và huấn luyện người phụ trách hội đồng

Sensory analysis – General guidance for the staff of a sensory evaluation laboratory – Part 2: Recruitment and training of panel leaders

2584

TCVN 12389:2018

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung để lựa chọn, huấn luyện, giám sát người đánh giá được lựa chọn và chuyên gia đánh giá cảm quan

Sensory analysis – General guidelines for the selection, training and monitoring of selected and expert sensory assessors

2585

TCVN 12390:2018

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung về thiết kế phòng thử

Sensory analysis – General guidance for the design of test rooms

2586

TCVN 12391:2018

Phân tích cảm quan – Đánh giá (xác định và xác nhận) thời hạn sử dụng thực phẩm

Sensory analysis – Assessment (determination and verification) of the shelf life of foodstuffs

2587

TCVN 8243-1:2018

Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng – Phần 1: Qui định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL

Sampling procedures for inspection by variables - Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lotby- lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL

2588

TCVN 8243-2:2018

Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng – Phần 2: Qui định chung đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô có các đặc trưng chất lượng độc lập

Sampling procedures for inspection by variables - Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lotby- lot inspection of independent quality characteristics

2589

TCVN 12294:2018

Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định tính - Giới thiệu bộ tiêu chuẩn TCVN 7790 (ISO 2859) về lấy mẫu để kiểm tra định tính

Sampling procedures for inspection by attributes – Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes

2590

TCVN 12502:2018

Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định tính

Sequential sampling plans for inspection by attributes

2591

TCVN 7413:2018

Hướng dẫn chiếu xạ thịt gia súc và gia cầm tươi, đông lạnh hoặc chế biến để kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và các vi sinh vật khác

Standard guide for irradiation of fresh, frozen or processed meat and poultry to control pathogens and other microorganisms

2592

TCVN 8230:2018

Hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị nhạy bức xạ

Standard guide for use of radiation-sensitive indicators

2593

TCVN 8232:2018

Thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ điện tử-alanin

Standard practice for use of an anlanin-EPR dosimetry system

2594

TCVN 8233:2018

Thực hành sử dụng hệ đo liều xenlulose triaxetat

Standard practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system

2595

TCVN 8234:2018

Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma

Standard practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for radiation processing

2596

TCVN 12532:2018

Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm điện tử ở năng lượng từ 300 keV đến 25 MeV

Standard practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV

2597

TCVN 12533:2018

Hướng dẫn lập bản đồ liều hấp thụ trong thiết bị chiếu xạ

Guide for absorbed-dose mapping in radiation processing facilities

2598

TCVN 12534:2018

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng phương pháp toán học để tính liều hấp thụ trong các ứng dụng xử lý bằng bức xạ

Standard guide for selection and use of mathematical methods for calculating absorbed dose in radiation processing applications

2599

TCVN 4806-1:2018

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước – Phần 1: Phương pháp chuẩn độ

Animal feeding stuff – Determination of water-soluble chlorides content – Part 1: Titrimetric method

2600

TCVN 5283:2018

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng tryptophan

Animal feeding stuffs – Determination of tryptophan content

Tổng số trang: 588