Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.741 kết quả.

Searching result

2481

TCVN 9944-2:2018

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 2: Process capability and performance of time-dependent process models

2482

TCVN 9944-4:2018

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 4: Process capability estimates and performance measures

2483

TCVN 9945-8:2018

Biểu đồ kiểm soát – Phần 8: Kỹ thuật lập biểu đồ cho các loạt chạy ngắn và các lô hỗn hợp nhỏ

Control charts – Part 8: Charting techniques for short runs and small mixed batches

2484

TCVN 12293:2018

Phương pháp thống kê áp dụng cho Six Sigma – Các ví dụ minh họa phân tích bảng chéo

Statistical methods for implementation of Six Sigma – Selected illustrations of contingency table analysis

2485

TCVN 6396-40:2018

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 40: Thang máy leo cầu thang và sàn nâng vận chuyển theo phương nghiêng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động

Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 40: Stairlifts and inclined lifting platforms intended for persons with impaired mobility

2486

TCVN 6396-41:2018

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 41: Sàn nâng vận chuyển theo phương thẳng đứng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động

Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 41: Vertical lifting platforms intended for use by persons with impaired mobility

2487

TCVN 12289:2018

Quản lý nguồn nhân lực – Hướng dẫn tuyển dụng

Human resource management – Guidelines on recruitment

2488

TCVN 12290:2018

Quản lý nguồn nhân lực – Hướng dẫn quản trị nhân sự

Human resource management – Guidelines on human governance

2489

TCVN 12291:2018

Quản lý nguồn nhân lực – Hoạch định lực lượng lao động

Human resource management – Workforce planning

2490

TCVN 12292-1:2018

Cung cấp dịch vụ đánh giá – Quy trình và phương pháp đánh giá con người trong công việc và môi trường tổ chức – Phần 1: Yêu cầu đối với khách hàng

Assessment service delivery - Procedures and methods to assess people in work and organizational settings - Part 1: Requirements for the client

2491

TCVN 12292-2:2018

Cung cấp dịch vụ đánh giá – Quy trình và phương pháp đánh giá con người trong công việc và môi trường tổ chức – Phần 2: Yêu cầu đối với nhà cung cấp dịch vụ

Assessment service delivery - Procedures and methods to assess people in work and organizational settings - Part 2: Requirements for service providers

2492

TCVN 12334:2018

Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền liên kết các đầu chặn

Footwear – Test method for slide fasteners – Attachment strength of end stops

2493

TCVN 12335:2018

Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền khi đóng và mở lặp đi lặp lại

Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to repeated opening and closing

2494

TCVN 12336:2018

Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền hai bên khóa

Footwear – Test method for slide fasteners – Lateral strength

2495

TCVN 12337:2018

Giầy dép — Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép

Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components

2496

TCVN 12338:2018

Giầy dép – Phương pháp thử khóa kéo – Độ bền hư hỏng dưới tác động của một lực ở phía bên khi khóa đóng

Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to damage during closure under a lateral force

2497

TCVN 12339:2018

Giầy dép – Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép – Xác định phenol có trong vật liệu làm giầy dép

Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components – Determination of phenol in footwear materials

2498

TCVN 12340:2018

Giầy dép – Phương pháp thử đế trong và lót mặt – Độ hấp thụ và độ giải hấp nước

Footwear – Test methods for insoles and insocks – Water absorption and desorption

2499

TCVN 12370:2018

Quy phạm thực hành chế biến sản phẩm cá tra phi lê đông lạnh

Code of practice for frozen pangasius fillet processing

2500

TCVN 12278:2018

Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) đồng nhất – Các yêu cầu

Resilient floor coverings – Homogeneous poly(vinyl chloride) floor covering – Specifications

Tổng số trang: 588