-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8471:2010Thực phẩm. Xác định Acesulfame-K, aspartame và sacarin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs. Determination of acesulfame-K, aspartame and saccharin. High performance liquid chromatographic method. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6010:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe máy Road vehicles. Measurement method for the maximum speed of mopeds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12545-3:2019Khí thiên nhiên − Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp Karl Fischer – Phần 3: Quy trình đo điện lượng Natural gas − Determination of water by the Karl Fischer method – Part 3: Coulometric procedure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12046-5:2019Khí thiên nhiên – Xác định các hợp chất lưu huỳnh Phần 5: Phương pháp đốt Lingener Natural gas — Determination of sulfur compounds — Part 5: Lingener combustion method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |