-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1450:1986Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6415-8:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 8: Determination of linear thermal expansion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12046-5:2019Khí thiên nhiên – Xác định các hợp chất lưu huỳnh Phần 5: Phương pháp đốt Lingener Natural gas — Determination of sulfur compounds — Part 5: Lingener combustion method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |