-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4891:1989Gia vị. Xác định hàm lượng chất ngoại lai Spices and condiments. Determination of extraneous matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5950-3:1995Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 3: Quản lý chương trình đánh giá Guidelines for auditing quality systems. Part 3: Management of audit programmes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3279:1979Calip ren hệ mét lắp ghép có độ dôi. Dung sai Gauges for metric threads with tightness. Tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2869:1979Van tiết lưu khí nén có van một chiều, Pdn = 100 N/cm2 Pneumatic throttle valves with check valves for nominal pressure Pa = 100N/cm2 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3782:1983Thép dây tròn làm dây cáp Round steel wire for for manufacture of cables |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12237-2-1:2019An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng –Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp ngăn cách và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp ngăn cách dùng cho các ứng dụng thông dụng Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products – Part 2-1: Particular requirements and tests for separating transformers and power supplies incorporating separating transformers for general applications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||