Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.909 kết quả.
Searching result
2361 |
TCVN 12747:2019Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn ban đầu và huấn luyện người đánh giá để phát hiện và nhận biết mùi Sensory analysis – Methodology – Initiation and training of assessors in the detection and recognition of odours |
2362 |
TCVN 12672:2019Cáp điện dùng cho hệ thống quang điện có điện áp một chiều danh định 1,5 kV Electric cables for photovoltaic systems with rated voltages of 1,5 kV DC |
2363 |
TCVN 12671-1:2019Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 1: Yêu cầu chung Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 1: General requirements |
2364 |
TCVN 12671-2:2019Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 2: Test methods |
2365 |
TCVN 12671-3:2019Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 3: Cáp sạc điện xoay chiều theo các chế độ 1, 2 và 3 của IEC 61851-1 có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 3: Cables for AC charging according to modes 1, 2 and 3 of IEC 61851-1 of rated voltages up to and including 450/750 V |
2366 |
TCVN 12778:2019Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm độc tố vi nấm trong gia vị Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxins in spices |
2367 |
|
2368 |
TCVN 12780:2019Giấm – Xác định tổng hàm lượng chất khô hòa tan – Phương pháp khối lượng Vinegar – Determination of total soluble solids – Gravimetric method |
2369 |
|
2370 |
TCVN 12782:2019Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng kali – Phương pháp chuẩn độ sử dụng natri tetraphenylborat Sodium chloride – Determination of potassium content – Sodium tetraphenylborate volumetric method |
2371 |
TCVN 12783:2019Muối (natri clorua) – Xác định tổng hàm lượng brom và iot – Phương pháp phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES) Sodium chloride – Determination of total bromine and iodine – Emission spectrometric method (ICP-OES) |
2372 |
TCVN 12784:2019Muối (natri clorua) – Xác định hexacyanoferrat (II) có thể tan trong nước – Phương pháp đo quang Sodium chloride – Determination of water-soluble hexacyanoferrate (II) – Photometric method |
2373 |
TCVN 12793-2:2019Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 2: Tấm đùn Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 2: Extruded sheets |
2374 |
TCVN 12793-3:2019Chất dẻo – Tấm poly(metly metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 3: Tấm đúc liên tục Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 3: Continuous cast sheets |
2375 |
TCVN 12794:2019Chất dẻo – Tấm đùn copolyme acrylonitril-styren biến tính chịu va đập (ABS, AEPDS và ASA) – Yêu cầu và phương pháp thử Plastics – Extruded sheets of impact-modified acrylonitrile-styrene copolymers (ABS, AEPDS and ASA) – Requirements and test methods |
2376 |
TCVN 12795:2019Chất dẻo – Màng và tấm – Màng polyamit (nylon) định hướng hai chiều Plastics – Film and sheeting – Biaxially oriented polyamide (nylon) films |
2377 |
TCVN 12796-1:2019Chất dẻo – Đánh giá tính năng kết dính liên diện trong tổ hợp chất dẻo-kim loại – Phần 1: Hướng dẫn cách tiếp cận Plastics – Evaluation of the adhesion interface performance in plastic-metal assemblies – Part 1: Guidelines for the approach |
2378 |
TCVN 12796-2:2019Chất dẻo – Đánh giá tính năng kết dính liên diện trong tổ hợp chất dẻo-kim loại – Phần 2: Mẫu thử Plastics – Evaluation of the adhesion interface performance in plastic-metal assemblies – Part 2: Test specimens |
2379 |
TCVN 12796-3:2019Chất dẻo – Đánh giá tính năng kết dính liên diện trong tổ hợp chất dẻo-kim loại – Phần 3: Phương pháp thử Plastics – Evaluation of the adhesion interface performance in plastic-metal assemblies – Part 3: Test methods |
2380 |
TCVN 12796-4:2019Chất dẻo – Đánh giá tính năng kết dính liên diện trong tổ hợp chất dẻo-kim loại – Phần 4: Điều kiện môi trường để xác định độ bền Plastics – Evaluation of the adhesion interface performance in plastic-metal assemblies – Part 4: Environmental conditions for durability |