Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.740 kết quả.

Searching result

2241

TCVN 12104:2018

Vi sinh vật giải xenlulo - Xác định hoạt độ xenlulaza

Cellulose microorganism - Determination of cellulase activity

2242

TCVN 12105:2018

Phân bón vi sinh vật - Lấy mẫu

Microbial ertilizers - Sampling

2243

TCVN 4710:2018

Sản phẩm chịu lửa - Gạch samốt

Refractory product - Fireclay brick

2244

TCVN 6067:2018

Xi măng poóc lăng bền sulfat

Sulfate resistant portland cement

2245

TCVN 6416:2018

Sản phẩm chịu lửa - Vữa samốt

Refractory product - Fireclay mortar

2246

TCVN 7218:2018

Kính tấm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật

Sheet glass for construction - Clear float glass - Specification

2247

TCVN 7219:2018

Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan

Sheet glass for construction - Methods of measuring dimensions and appearance detects

2248

TCVN 7364-1:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts

2249

TCVN 7364-2:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass

2250

TCVN 7364-3:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass

2251

TCVN 7364-4:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 4: Test methods for durability

2252

TCVN 7364-5:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 5: Kích thước và hoàn thiện

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 5: Dimensions and edge finishing

2253

TCVN 7364-6:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 6: Ngoại quan

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 6: Appearance

2254

TCVN 8758:2018

Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống trồng

Forest tree cultivars - Seed production areas

2255

TCVN 11935-1:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 1: Phân loại và lựa chọn

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Classification and selection

2256

TCVN 11935-2:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 2: Yêu cầu chất lượng

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Performance specification

2257

TCVN 11935-3:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 3: Phép thử thời tiết tự nhiên

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Natural weathering test

2258

TCVN 11935-5:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 5: Đánh giá độ thấm nước dạng lỏng

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Assessment of the liquid water permeability

2259

TCVN 11935-6:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 6: Phép thử thời tiết nhân tạo bằng cách phơi mẫu sử dụng đèn huỳnh quang UV và nước

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Exposure of wood coatings to artificial weathering using fluorescent UV lamps and water

2260

TCVN 11943:2018

Ván lát sàn nhiều lớp - Yêu cầu kỹ thuật

Laminate floor coverings - Specification

Tổng số trang: 587