Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.909 kết quả.

Searching result

2101

TCVN 7870-5:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 5: Nhiệt động lực

Quantities and units - Part 5: Thermodynamics

2102

TCVN 7870-7:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 7: Ánh sáng và bức xạ

Quantities and units - Part 7: Light and radiation

2103

TCVN 7870-9:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 9: Hóa lý và vật lý phân tử

Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics

2104

TCVN 7870-10:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics

2105

TCVN 7870-11:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 11: Số đặc trưng

Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers

2106

TCVN 7870-12:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 12: Vật lý chất ngưng tụ

Quantities and units - Part 12: Condensed matter physics

2107

TCVN VII:2020

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

2108

TCVN 8645:2019

Công trình thủy lợi - Thiết kế, thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa xi măng vào nền đá

Hydraulic structures - Design, construction and acceptance drilling and injecting cement into rock foundation

2109

TCVN 9292:2019

Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do

Fertilizers – Method for determination for free acid

2110

TCVN 12793-1:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm đúc

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Cast sheets

2111

TCVN 12708:2019

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất diflubenzuron bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Determination of diflubenzuron content by high performance liquid chromatography

2112

TCVN 6507-3:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 3: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản

Microbiology of food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products

2113

TCVN 12230:2019

Bộ nghịch lưu quang điện nối lưới – Quy trình thử nghiệm dùng cho các phép đo khả năng bỏ qua điện áp thấp

Utility-interconnected photovoltaic inverters – Test procedure for low voltage ride-through measurements

2114

TCVN 12579:2019

Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp

Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending

2115

TCVN 12604-1:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method

2116

TCVN 12604-2:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance

2117

TCVN 12637:2019

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho trình duyệt web

Imformation technology - Security techniques - Protection profile for web browser

2118

TCVN 11407:2019

Phân bón - Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử

Fertilizers ‒ Determination of available silicon content by spectrophotometric method

2119

TCVN 12620:2019

Phân bón - Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do bằng phương pháp định lượng nitơ formol và hiệu chỉnh với nitơ amoniac

Fertilizers ‒ Determination of free amino acids content by formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen

2120

TCVN 12621:2019 

Phân bón - Xác định hàm lượng axit amin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers ‒ Determination of amino acids content by high performance liquid chromatography method (HPLC)

Tổng số trang: 596