- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 1 - 20 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
1 | CCFH-CODEXCOMMITTEEONFOODHYGIENE | CCFH-CodexCommitteeonFoodHygiene | ||
2 | CCFL-CODEXCOMMITTEEONFOODLABELLING | CCFL-CodexCommitteeonFoodLabelling | ||
3 | CCGP-CODEXCOMMITTEEONGENERALPRINCIPLES | CCGP-CodexCommitteeonGeneralPrinciples | ||
4 | IEC | IEC | ||
5 | IECTC 7 | IECTC 7 | ||
6 | ISO 142 | ISO 142 | ||
7 | ISO/IECJTC 1/SC 17 | ISO/IECJTC 1/SC 17 | ||
8 | ISO/TC 106/SC 7 | Oral care products | ||
9 | ISO/TC 282WATERREUSE | ISO/TC 282Waterreuse | ||
10 | ISO/TC 323 | ISO/TC 323 | ||
11 | ISOTC 34/SC 2 | Oleaginous seeds and fruits and oil seed meals | ||
12 | ISOTC 34/SC 3 | Fruits and Vegetables products | ||
13 | ISOTC 34/SC 4 | Cerealsandpulses | ||
14 | ISOTC 34/WG 4 | Cocoa | ||
15 | ISOTC 34/SC 4CEREALSANDPULSES | ISOTC 34/SC 4Cerealsandpulses | ||
16 | ISOTC 34/SC 5 | Milk and milk products | ||
17 | ISOTC 34/SC 6 | Meat | ||
18 | ISOTC 34/SC 7 | Spices | ||
19 | ISOTC 34/SC 8 | Tea | ||
20 | ISOTC 34/SC 9 | Micro biology |