- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 401 - 420 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
401 | ISO/TC 31/SC 10 | Cycle, moped, motorcycle tyres and rims | Chưa xác định | |
402 | ISO/TC 33 | Refractories | O - Thành viên quan sát | |
403 | ISO/TC 34 | Food products | O - Thành viên quan sát | |
404 | ISO/TC 34/SC 2 | Oleaginous seeds and fruits and oilseed meals | Chưa xác định | |
405 | ISO/TC 34/SC 3 | Fruits and vegetables and their derived products | O - Thành viên quan sát | |
406 | ISO/TC 34/SC 4 | Cereals and pulses | O - Thành viên quan sát | |
407 | ISO/TC 34/SC 5 | Milk and milk products | Chưa xác định | |
408 | ISO/TC 34/SC 6 | Meat, poultry, fish, eggs and their products | O - Thành viên quan sát | |
409 | ISO/TC 34/SC 7 | Spices, culinary herbs and condiments | Chưa xác định | |
410 | ISO/TC 34/SC 8 | Tea | O - Thành viên quan sát | |
411 | ISO/TC 34/SC 9 | Microbiology | Chưa xác định | |
412 | ISO/TC 34/SC 10 | Animal feeding stuffs | Chưa xác định | |
413 | ISO/TC 34/SC 11 | Animal and vegetable fats and oils | O - Thành viên quan sát | |
414 | ISO/TC 34/SC 12 | Sensory analysis | Chưa xác định | |
415 | ISO/TC 34/SC 15 | Coffee | P - Thành viên chính thức | |
416 | ISO/TC 34/SC 16 | Horizontal methods for molecular biomarker analysis | Chưa xác định | |
417 | ISO/TC 34/SC 17 | Management systems for food safety | Chưa xác định | |
418 | ISO/TC 34/SC 18 | Cocoa | Chưa xác định | |
419 | ISO/TC 34/SC 19 | Bee products | Chưa xác định | |
420 | ISO/TC 35 | Paints and varnishes | O - Thành viên quan sát |