- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 441 - 460 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
441 | ISO/TC 39/SC 6 | Noise of machine tools | Chưa xác định | |
442 | ISO/TC 39/SC 8 | Work holding spindles and chucks | Chưa xác định | |
443 | ISO/TC 39/SC 10 | Safety | Chưa xác định | |
444 | ISO/TC 41 | Pulleys and belts (including veebelts) | O - Thành viên quan sát | |
445 | ISO/TC 41/SC 1 | Friction | Chưa xác định | |
446 | ISO/TC 41/SC 3 | Conveyor belts | Chưa xác định | |
447 | ISO/TC 41/SC 4 | Synchronous belt drives | Chưa xác định | |
448 | ISO/TC 42 | Photography | O - Thành viên quan sát | |
449 | ISO/TC 43 | Acoustic | O - Thành viên quan sát | |
450 | ISO/TC 43/SC 1 | Noise | Chưa xác định | |
451 | ISO/TC 43/SC 2 | Building acoustics | Chưa xác định | |
452 | ISO/TC 43/SC 3 | Underwater acoustics | Chưa xác định | |
453 | ISO/TC 44 | Welding and allied processes | O - Thành viên quan sát | |
454 | ISO/TC 44/SC 3 | Welding consumables | Chưa xác định | |
455 | ISO/TC 44/SC 5 | Testing and inspection of welds | Chưa xác định | |
456 | ISO/TC 44/SC 6 | Resistance welding and allied mechanical joining | Chưa xác định | |
457 | ISO/TC 44/SC 7 | Representation and terms | Chưa xác định | |
458 | ISO/TC 44/SC 8 | Equipment for gas welding, cutting and allied processes | Chưa xác định | |
459 | ISO/TC 44/SC 9 | Health and safety | Chưa xác định | |
460 | ISO/TC 44/SC 10 | Quality management in the field of welding | Chưa xác định |