Ban kỹ thuật quốc tế

Hiển thị 381 - 400 trong số 1007

#Số hiệuTên ban kỹ thuật quốc tếBan kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứngTư cách thành viên
  
381ISO/TC 28/SC 4Classifications and specificationsChưa xác định
382ISO/TC 28/SC 5Measurement of refrigerated hydrocarbon and non-petroleum based liquefied gaseous fuels

TCVN/TC 28/SC 5

Chưa xác định
383ISO/TC 28/SC 7Liquid BiofuelsChưa xác định
384ISO/TC 29Small tools

TCVN/TC 29

O - Thành viên quan sát
385ISO/TC 29/SC 5Grinding wheels and abrasivesChưa xác định
386ISO/TC 29/SC 8Tools for pressing and mouldingChưa xác định
387ISO/TC 29/SC 9Tools with defined cutting edges, holding tools, cutting items, adaptive items and interfacesChưa xác định
388ISO/TC 29/SC 10Assembly tools for screws and nuts, pliers and nippersChưa xác định
389ISO/TC 30Measurement of fluid flow in closed conduits

TCVN/TC 30

O - Thành viên quan sát
390ISO/TC 30/SC 2Pressure differential devicesChưa xác định
391ISO/TC 30/SC 5Velocity and mass methodsChưa xác định
392ISO/TC 30/SC 7Volume methods including water metersChưa xác định
393ISO/TC 31Tyres, rims and valvesO - Thành viên quan sát
394ISO/TC 31/SC 3Passenger car tyres and rimsChưa xác định
395ISO/TC 31/SC 4Truck and bus tyres and rimsChưa xác định
396ISO/TC 31/SC 5Agricultural tyres and rimsChưa xác định
397ISO/TC 31/SC 6Off-the-road tyres and rimsChưa xác định
398ISO/TC 31/SC 7Industrial tyres and rimsChưa xác định
399ISO/TC 31/SC 8Aircraft tyres and rimsChưa xác định
400ISO/TC 31/SC 9Valves for tube and tubeless tyresChưa xác định