- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 361 - 380 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
361 | ISO/TC 23/SC 6 | Equipment for crop protection | Chưa xác định | |
362 | ISO/TC 23/SC 7 | Equipment for harvesting and conservation | Chưa xác định | |
363 | ISO/TC 23/SC 13 | Powered lawn and garden equipment | Chưa xác định | |
364 | ISO/TC 23/SC 14 | Operator controls, operator symbols and other displays, operator manuals | Chưa xác định | |
365 | ISO/TC 23/SC 15 | Machinery for forestry | Chưa xác định | |
366 | ISO/TC 23/SC 17 | Manually portable forest machinery | Chưa xác định | |
367 | ISO/TC 23/SC 18 | Irrigation and drainage equipment and systems | Chưa xác định | |
368 | ISO/TC 23/SC 19 | Agricultural electronics | Chưa xác định | |
369 | ISO/TC 24 | Particle characterization including sieving | O - Thành viên quan sát | |
370 | ISO/TC 24/SC 4 | Particle characterization | Chưa xác định | |
371 | ISO/TC 24/SC 8 | Test sieves, sieving and industrial screens | Chưa xác định | |
372 | ISO/TC 25 | Cast irons and pig irons | O - Thành viên quan sát | |
373 | ISO/TC 26 | Copper and copper alloys | O - Thành viên quan sát | |
374 | ISO/TC 27 | Solid mineral fuels | O - Thành viên quan sát | |
375 | ISO/TC 27/SC 1 | Coal preparation: Terminology and performance | Chưa xác định | |
376 | ISO/TC 27/SC 3 | Coke | Chưa xác định | |
377 | ISO/TC 27/SC 4 | Sampling | Chưa xác định | |
378 | ISO/TC 27/SC 5 | Methods of analysis | Chưa xác định | |
379 | ISO/TC 28 | Petroleum and related products, fuels and lubricants from natural or synthetic sources | O - Thành viên quan sát | |
380 | ISO/TC 28/SC 2 | Measurement of petroleum and related products | O - Thành viên quan sát |