- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 461 - 480 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
461 | ISO/TC 44/SC 11 | Qualification requirements for welding and allied processes personnel | Chưa xác định | |
462 | ISO/TC 44/SC 12 | Soldering materials | Chưa xác định | |
463 | ISO/TC 44/SC 13 | Brazing materials and processes | Chưa xác định | |
464 | ISO/TC 44/SC 14 | Welding and brazing in aerospace | Chưa xác định | |
465 | ISO/TC 45 | Rubber and rubber products | P - Thành viên chính thức | |
466 | ISO/TC 45/SC 1 | Rubber and plastics hoses and hose assemblies | Chưa xác định | |
467 | ISO/TC 45/SC 2 | Testing and analysis | P - Thành viên chính thức | |
468 | ISO/TC 45/SC 3 | Raw materials (including latex) for use in the rubber industry | P - Thành viên chính thức | |
469 | ISO/TC 45/SC 4 | Products (other than hoses) | Chưa xác định | |
470 | ISO/TC 46 | Information and documentation | O - Thành viên quan sát | |
471 | ISO/TC 46/SC 4 | Technical interoperability | Chưa xác định | |
472 | ISO/TC 46/SC 8 | Quality - Statistics and performance evaluation | Chưa xác định | |
473 | ISO/TC 46/SC 9 | Identification and description | Chưa xác định | |
474 | ISO/TC 46/SC 10 | Requirements for document storage and conditions for preservation | Chưa xác định | |
475 | ISO/TC 46/SC 11 | Archives/records management | Chưa xác định | |
476 | ISO/TC 47 | Chemistry | O - Thành viên quan sát | |
477 | ISO/TC 48 | Laboratory equipment | O - Thành viên quan sát | |
478 | ISO/TC 48/SC 3 | Thermometers | Chưa xác định | |
479 | ISO/TC 48/SC 4 | Density measuring instruments | Chưa xác định | |
480 | ISO/TC 51 | Pallets for unit load method of materials handling | O - Thành viên quan sát |