Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 15 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8095-161:2019

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ

International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility

2

TCVN 8095-221:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần

International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components

3

TCVN 8095-151:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ

International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices

4

TCVN 8095-300:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử

International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments

5

TCVN 8095-446:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle điện

International Electrotechnical Vocabulary. Part 446: Electrical relays

6

TCVN 8095-411:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện quay

International Electrotechnical Vocabulary. Part 411: Rotating machines

7

TCVN 8095-602:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 602: Phát, truyền tải và phân phối điện. Phát điện

International Electrotechnical Vocabulary. Part 602: Generation, transmission and distribution of electricity. Generation

8

TCVN 8095-811:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 811: Hệ thống kéo bằng điện

International Electrotechnical. Chapter 811: Electric traction

9

TCVN 8095-461:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 461: Cáp điện

International electrotechnical vocabulary. Part 461: Electric cables

10

TCVN 8095-466:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không

International electrotechnical vocabulary. Chapter 466: overhead lines

11

TCVN 8095-212:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí

International electrotechnical vocabulary. Chapter 212: Insulating solids, liquids and gases

12

TCVN 8095-471:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện

International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators

13

TCVN 8095-436:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất

International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors

14

TCVN 8095-521:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện bán dẫn và mạch tích hợp

International Electrotechnical Vocabulary. Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits

15

TCVN 8095-845:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng

International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting

Tổng số trang: 1