Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8755:2024

Giống cây lâm nghiệp – Cây trội

Forest tree cultivar – Plus tree

2

TCVN 8757:2024

Giống cây lâm nghiệp – Vườn giống

Forest tree cultivar – Seed orchard

3

TCVN 8400-57:2024

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 57: Bệnh Glasser ở lợn

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 57: Glasser disease in pig

4

TCVN 8685-44:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 44: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh phù ở lợn do E.coli

Vaccine testing procedure – Part 44: Edema Escherichia coli Vaccine

5

TCVN 8685-45:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 45: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh parvo ở lợn nái

Vaccine testing procedure – Part 45: Porcine Parvovirus Vaccine, Inactivated

6

TCVN 8685-46:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 46: Vắc xin nhược độc phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm ở gà

Vaccine testing procedure – Part 46: Chicken Anemia Virus Live Vaccine

7

TCVN 8653-1:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 1: Determination of state in container, application properties, low – temperature stability and appearance of paint film

8

TCVN 8653-2:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 2: Determination of water resistance of paint film

9

TCVN 8653-3:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 3: Determination of alkali resistance of paint film

10

TCVN 8653-4:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 4: Determination of scrub resistance of paint film

11

TCVN 8653-5:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 5: Determination of heat sock resistance of paint film

12

TCVN 8826:2024

Phụ gia hóa học cho bê tông

Chemical Admixtures for Concrete

13

TCVN 8731:2024

Công trình thủy lợi – Xác định hệ số thấm của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào, đổ nước và múc nước trong hố khoan

Hydraulic structures – Field determination of soil permeability coefficient using infiltrometer tests in trial pit and permeability tests using open systems in borehole

14

TCVN 8858:2023

Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trog kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu

Cement Treated Aggregate Base for Road Pavement – Construction and Acceptance

15

TCVN 8611:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế công trình trên bờ

Installations and equipment for liquefied natural gas – Design of onshore installations

16

TCVN 8612:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập LNG cho hệ thống kho cảng trên bờ

Petroleum and natural gas industries – Design and testing of LNG marine transfer arms for conventional onshore terminals

17

TCVN 8613:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Quy trình giao nhận sản phẩm và vận hành cảng

Petroleum and natural gas industries – Installation and equipment for liquefied natural gas Ship-to-shore interface and port operations

18

TCVN 8616:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Yêu cầu trong sản xuất tồn chứa và xử lý

Liquefied natural gas (LNG) – Requirements for production, storage and handling

19

TCVN 8617:2023

Khí thiên nhiên (NG) – Hệ thống nhiên liệu cho phương tiện giao thông

Natural gas (NG) – Vehicular fuel systems

20

TCVN 8618:2023

Hệ thống phân phối và đo đếm LNG cho phương tiện giao thông đường bộ – Xe tải và xe khách

Liquefied natural gas (LNG) vehicle metering and dispensing systems – Truck and bus

Tổng số trang: 81