Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 15 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 2511:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Các thông số của mẫu Profin Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profile method. Motif parameters |
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
TCVN 2510:1978Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa Deviations from true forms and dispositions of surfaces. Basic terms and definitions |
7 |
TCVN 2512:1978Ổ trượt. Thân nguyên có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Pillow housings with two bolt holes |
8 |
TCVN 2513:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with two bolt holes |
9 |
TCVN 2514:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có ba lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with three bolt holes |
10 |
TCVN 2515:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with four bolt holes |
11 |
TCVN 2516:1978Ổ trượt. ống lót gang cho thân nguyên và thân mặt bích Plain bearings. Cast iron bushes for pillow housing and flange housings |
12 |
TCVN 2517:1978Ổ trượt. Thân ghép có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Split housings with two bolt holes |
13 |
TCVN 2518:1978Ổ trượt. Thân ghép có bốn lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Split housings with four bolt holes |
14 |
TCVN 2519:1978Ổ trượt. Thân nghiêng ghép có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Split slope housings with two bolt holes |
15 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
Tổng số trang: 1