Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 15 kết quả.

Searching result

1

TCVN 251:2018

Than đá − Phân tích cỡ hạt bằng sàng

Hard coal − Size analysis by sieving

2

TCVN 2511:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Các thông số của mẫu Profin

Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profile method. Motif parameters

3

TCVN 251:2007

Than đá. Phân tích cỡ hạt bằng sàng

Hard coal. Size analysis by sieving

4

TCVN 251:1997

Than đá. Phân tích cỡ hạt

Hard coal – Size analysis

5

TCVN 2511:1995

Nhám bề mặt. Thông số cơ bản và trị số

Surface roughness. Main parameters and values

6

TCVN 2510:1978

Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa

Deviations from true forms and dispositions of surfaces. Basic terms and definitions

7

TCVN 2512:1978

Ổ trượt. Thân nguyên có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Pillow housings with two bolt holes

8

TCVN 2513:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with two bolt holes

9

TCVN 2514:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có ba lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with three bolt holes

10

TCVN 2515:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with four bolt holes

11

TCVN 2516:1978

Ổ trượt. ống lót gang cho thân nguyên và thân mặt bích

Plain bearings. Cast iron bushes for pillow housing and flange housings

12

TCVN 2517:1978

Ổ trượt. Thân ghép có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split housings with two bolt holes

13

TCVN 2518:1978

Ổ trượt. Thân ghép có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split housings with four bolt holes

14

TCVN 2519:1978

Ổ trượt. Thân nghiêng ghép có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split slope housings with two bolt holes

15

TCVN 251:1967

Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng

Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis

Tổng số trang: 1