Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19 kết quả.

Searching result

1

TCVN 10583-1:2014

Công nghệ thông tin - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký định danh đối tượng - Phần 1: Thủ tục chung và các cung trên cùng của cây định danh đối tượng quốc tế

Information technology - Procedures for the operation of object identifier registration authorities- Part 1: General procedures and top arcs of the international object identifier tree

2

TCVN 10583-2:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 2: Thủ tục đăng ký cho kiểu tài liệu OSI

Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 2: Registration procedures for OSI document types

3

TCVN 10583-3:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 3: Đăng ký các cung định danh đối tượng bên dưới cung mức trên cùng do ISO và

Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 3: Registration of object identifier arcs beneath the top-level arc jointly administratered by ISO and ITU-T

4

TCVN 10583-4:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 4: Sổ đăng ký của hồ sơ VTE

Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 4: Register of VTE profiles

5

TCVN 10583-5:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 5: Sổ đăng ký xác định đối tượng điều khiển VT

Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 5: Register of VT control Object definitions

6

TCVN 10583-6:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 6: Đăng ký quá trình ứng dụng và thực thể ứng dụng

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 6: Registration of application processes and application entities

7

TCVN 10583-7:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 7: Việc đăng ký của các tổ chức quốc tế ISO và ITU-T

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 7: Joint ISO and ITU-T registration of international organizations

8

TCVN 10583-8:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 8: Tạo và đăng ký các định danh đơn nhất (UUIDs) và sử dụng như các thành phần định danh đối tượng ASN.1

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 8: Generation and registration of universally unique identifiers (UUIDs) and their use as ASN.1 object identifier components

9

TCVN 10583-9:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 9: Đăng ký các cung định danh đối tượng cho ứng dụng và dịch vụ sử dụng định danh thẻ

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 9: Registration of object identifier arcs for applications and services using tag-based identification

10

TCVN 10584:2014

Tã (bỉm) trẻ em

Children’s diapers

11

TCVN 10585:2014

Băng vệ sinh phụ nữ

Sanitary pads for women

12

TCVN 10586:2014

Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh dệt - Prepreg, hợp chất đúc và tấm nhiều lớp (laminate) - Xác định hàm lượng sợi thủy tinh dệt và chất độn - Phương pháp nung

Textile-glass-reinforced plastics - Prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods

13

TCVN 10587:2014

Vật liệu gia cường - Xác định hàm lượng ẩm

Reinforcement products - Determination of moisture content

14

TCVN 10588:2014

Vật liệu gia cường - Mat và vải - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Reinforcement products - Mats and fabrics - Determination of mass per unit area

15

TCVN 10589:2014

Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định đặc tính đóng rắn

Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of cure characteristics

16

TCVN 10580:2014

Thức ăn theo công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế

Milk-based infant formula - Determination of chloride content - Potentiometric method

17

TCVN 10581:2014

Thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng iodua – Phương pháp điện cực chọn lọc ion

Milk-based infant formula - Determination of iodide content - lon - selective electrode method

18

TCVN 10582:2014

Thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng axit linoleic – Phương pháp sắc ký khí

Milk-based infant formula - Determination of linoleic acid content - Gas chromatographic method

19

TCVN 1058:1971

Hóa chất - phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết

Chemical products. Designation for degree of purity

Tổng số trang: 1