Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 28 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13604:2023Thanh trong khung thép không chịu lực – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for nonstructural steel framing members |
2 |
TCVN 12604-1:2019Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method |
3 |
TCVN 12604-2:2019Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance |
4 |
TCVN 11604:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô Meat and meat products – Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content |
5 |
TCVN 10604-1:2015Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 1: Đo lưu lượng thể tích dòng khí (tốc độ bơm) Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 1: Measurement of volume rate of flow (pumping speed) |
6 |
TCVN 10604-2:2015Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 2: Đo áp suất ngược tới hạn Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 2: Measurement of critical backing pressure |
7 |
|
8 |
TCVN 4604:2012Xí nghiệp công nghiệp - Nhà sản xuất - Tiêu chuẩn thiết kế Industrial enterprises - Production building - Design standard |
9 |
TCVN 8604:2010Kìm và kìm cắt. Kìm cặp nhiều nấc. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. Multiple slip joint pliers. Dimensions and test values |
10 |
TCVN 7604:2007Thực phẩm – Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Foods – Determination of mercury content by flameless atomic absorption spectrophotometric method |
11 |
|
12 |
|
13 |
TCVN 6604:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn) Coffee. Determination of caffeine content (reference method) |
14 |
TCVN 6040:1995Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp lực Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Pressure test for leakproofness |
15 |
TCVN 6041:1995Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp suất thuỷ lực bên ngoài Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure. Test for leakproofness under conditions of external hydraulic pressure |
16 |
TCVN 6042:1995Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Độ hấp thụ nước. Phương pháp xác định và yêu cầu Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes - Water absorption - Determination and specification |
17 |
TCVN 6043:1995Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chôn dưới đất để dẫn nhiên liệu khí. Hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật Buried unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specification |
18 |
|
19 |
|
20 |
|