-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11614:2016Bột giấy – Xác định mức tiêu thụ clo (mức độ khử loại lignin). Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11617:2016Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, C/2° (điều kiện chiếu sáng trong nhà). Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11616:2016Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, D65/10° (ánh sáng ban ngày ngoài trời). Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/E1210° (outdoor daylight) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6044:1995Mỡ lợn rán Rendered pork fat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |